Bài giảng Toán 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100000 - Năm học 2021-2022 - Nguyễn Thị Thảo
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100000 - Năm học 2021-2022 - Nguyễn Thị Thảo", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_3_bai_on_tap_cac_so_den_100000_nam_hoc_2021_2.ppt
Nội dung text: Bài giảng Toán 3 - Bài: Ôn tập các số đến 100000 - Năm học 2021-2022 - Nguyễn Thị Thảo
- Thứ 3 ngày 10 tháng 5 năm 2022 TOÁN Ôn tập các số đến 100 000(Trang 169)
- MỞ ĐẦU Tính: a/ (13829 + 20718 ) x 2 = 34547 x 2 = 69094
- Toán: Ôn tập các số đến 100 000 Bài 1: Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: a) 0 10000 20000 60000 b) 75000 80000 85000 Làm vào SGK - 1 phút HẾT GIỜ
- Toán Ôn tập các số đến 100 000 Bài 1:Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: a) 0 10000 20000 30000 40000 50000 60000 70000 80000 90000 100000 TrongEm tiaTìm cósố, nhậncácsố2 số có sốliền xét 6 có chữnhau gì 5 về chữsố? thì tia hơnsố? số kém a? nhau 10 000 đơn vị. b) 75000 80000 85000 90000 95000 100000 TrongHơn kémtia số nhaub, 2 số 5000 liền nhau đơn hơnvị. kém nhau bao nhiêu đơn vị?
- Toán Ôn tập các số đến 100 000 Bài 2: Đọc các số : 36 982 ; 54 175 ; 90 631 ; 14 034 ; 8066 ; 71 459 ; 48 307 ; 2003 ; 10 005 (theo mẫu). Mẫu: 36 982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai 54175:Năm mươi bốn nghìn một trăm bảy mươi lăm 90631: Chín mươi nghìn sáu trăm ba mươi mốt 14034: Mười bốn nghìn không trăm ba mươi bốn
- 8066: Tám nghìn không trăm sáu mươi sáu 71459: Bảy mươi mốt nghìn bốn trăm năm mươi chín 48307: Bốn mươi tám nghìn ba trăm linh bảy 2003: Hai nghìn không trăm linh ba 10005: Mười nghìn không trăm linh năm
- Toán Ôn tập các số đến 100 000 Bài 3: Viết các số : a) 9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ; 1005 (theo mẫu) Mẫu: 9725 = 9000 + 700 + 20 + 5 LàmHẾT vào GIỜvở 2 phút
- Bài 3: Viết các số : a) 9725 ; 6819 ; 2096 ; 5204 ; 1005 (theo mẫu) Mẫu: 9725 = 9000 + 700 + 20 + 5 6819 = 6000 + 800 + 10 + 9 2096 = 2000 + 0 + 90 + 6 = 2000 + 90 + 6 5204 = 5000 + 200 + 0 + 4 = 5000 + 200 + 4 1005 = 1000 + 0 + 0 + 5 = 1000 + 5
- Toán Ôn tập các số đến 100 000 Bài 3: b) Viết các tổng (theo mẫu) LàmHết vào giờ 4000 + 600 + 30 + 1 = 4631 SGK 9000 + 900 + 90 + 9 1 phút 9000 + 9 Mẫu: 4000 + 600 + 30 + 1 = 4631
- b) Viết các tổng (theo mẫu) 4000 + 600 + 30 + 1 = 4631 9000 + 900 + 90 + 9 = 9999 9000 + 9 = 9009 Mẫu: 4000 + 600 + 30 + 1 = 4631
- b) Viết các tổng (theo mẫu) - cột 2 7000 + 500 + 90 + 4 = 7594 9000 + 90 = 9090 Mẫu: 4000 + 600 + 30 + 1 = 4631
- Toán Ôn tập các số đến 100 000 Bài 4:Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 2005; 2010; 2015; 2020 ; 2025 . Trong dãy số5 tựđơn nhiên vị hai số liên tiếp hơn kém nhau mấy đơn vị? b) 14 300; 14 400; 14 500; 14 600 ; 14 700 . Trong dãy số 100tự nhiên đơn vịhai số liên tiếp hơn kém nhau mấy đơn vị? c) 68 000; 68 010; 68 020; 68 030 ; 68 040 . Trong dãy số 10tự đơnnhiên vị hai số liên tiếp hơn kém nhau mấy đơn vị?