Đề khảo sát chất lượng Lớp 12 năm học 2020-2021 môn Toán

pdf 6 trang Hoành Bính 27/08/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng Lớp 12 năm học 2020-2021 môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_khao_sat_chat_luong_lop_12_nam_hoc_2020_2021_mon_toan.pdf

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng Lớp 12 năm học 2020-2021 môn Toán

  1. SỞGIÁODỤCVÀĐÀO TẠO ĐỀ THI KHẢOSÁTCHẤT LƯỢNG LỚP12 THANH HÓA NĂMHỌC 2020– 2021 MÔN TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC Thờigianlàmbài: 90phút(không kể thời gian phátđề) Đề thi gồm 06 trang– 50 câu trắc nghiệm MÃ ĐỀ THI 107 Họvàtênthísinh:...................................... ..................... Sốbáodanh:........................................ ........................ Câu 1: Cho hai số phức 1 2zvà i2 1 4zi. Tìm số phức  1 2 .zz z A. 1 3 .zi B. 3 5 .zi C. 1 3 .zi D. 3 5 .zi  Câu 2: Cho khốichópcóthểtíchbằng 18cm 2 và diện tíchđáy bằng 92 .cmChiều cao của khối chópđó là A. 2 cm. B. 6 cm. C. 3 cm. D. 4 cm. Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, 5;3M  là điểm biểu diễn của số phức A. 3 5 .zi B. 3 5 .zi C. 5 3 .ziD.  5 3 .zi Câu 4: Trong không gian Oxyz,mặt cầu S  : x2 y 2 z 2 2 x 4 y 2 z3 0 có  bán  kính  bằ ng  A. 3 3. B. 3. C. 3. D. 9. x3 Câu 5: GọiM vàmlần lượt là giá trịlớnnhất và giá trịnhỏnhất của hàm số y2 x2 3 x 4 trênđo ạn  3 m 4;0  . Giá trị bằng M 8 4 3 64 A. . B. . C. . D. . 3 3 4 3 Câu 6: Nghiệm của phương trình log3  2 1  2xlà  5 7 A. 4.x B. x . C. x . D. 2.x 2 2 Câu 7: Sốcáctập con gồm 3 phần tửcủa một tập hợpgồm 6 phần tử là 3 3 A. 6 .C B. 2. C. 3!. D. 6 .A Câu 8: Cho số phức 1 2 .ziPhầnảo của số phức z là A. 1. B. 1. C. 2. D. 2. Câu 9: Cho hàm số y f x  có bảngbiến thiên như hình sau:
  2. x –∞ –2 0 2 +∞ _ y’ + 0 _ 0 + 0 3 3 y –∞ –1 –∞ Hàm số y f x  đồngbiến trên khoảng nào dướiđây? A. ;0  . B. 2;2  . C. 1;3  . D. ; 2  .  2x  1 Câu 10: Tiệm cận ngang của đồthịhàm số y  là đườngthẳng x  2 1 1 A. y . B. y . C. 2.y D. 2.y 2 2 Câu 11: Khối lập phươngcạnh3 cóthể tích là A. 27. B. 8. C. 9. D. 6. Câu 12: Cho hình chóp S.ABCDcóđáy là hình vuông với 5 2.ACBiết SA vuông góc vớimặt phẳng ABCD  và 5.SAGóc giữa đườngthẳng SD và mặt phẳng SAB  bằng A. 30 . B. 60 . C. 90 . D. 45 . Câu 13: Tính thể tíchVcủa khối trụcóbán kínhđáy và chiều cao đều bằng2. A. 12 .V  B. 16 .V  C. 8 .V D. 4 .V  Câu 14: Đạo hàm của hàm số logy3 trên x kho ảng 0;  là x 1 1 ln 3 A. y  . B. y  . C.   .y D.   .y ln 3 xln 3 x x Câu 15: Gọil,h,rlần lượt là độ dài đườngsinh, chiều cao và bán kính mặtđáy của hình nón. Diện tích xung quanh Sxq của hình nón là 1 A. S2 rl . B. S rh. C. S2 rh. D. S rl. xq xq xq 3 xq 3 3 2 Câu 16: Cho f x d x 5,  f  x  d x 3. Khiđó   dfxbằng x 0 2 0 A. 2. B. 8. C. 2. D. 8. 5 5 5   Câu 17: Cho   d 8fxvà  x  d  3.gxTính x  4    1  d .fx g x x 2 2 2 A. 3.I B. 13.I C. 11.I D. 27.I Câu 18: Cho số phức 1 3 .ziMôđun của số phức 2iz  bằng A. 5 2. B. 2 5. C. 6. D. 8.
  3. Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho 1; 2; 3a và 0; 3;1  .bTích vô hướngcủa hai vectơbằng A. 9. B. 3. C. 3. D. 6. Câu 20: Từcácchữsố1;2;4;6;8;9lấy ngẫu nhiên một số. Xác suất đểlấy đượcmột sốchiahếtcho3là 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 4 2 3 6 Câu 21: Cho hàm số y f x  có đạo hàm trên và có bảng xét dấu f x  như sau: x –∞ –2 –1 1 +∞ f'(x) – 0 – 0 + 0 – Mệnh đề nào sauđâyđúng? A. Hàm số y f x  có haiđiểm cựctrị. B. Hàm số y f x  có bađiểm cựctrị. C. Hàm số y f x  đạt cựctiểu tại 1.x D. Hàm số y f x  đạt cực đại tại 1.x Câu 22: Tập nghiệmScủa bất phương trình log1 1  log 1  2 1xx  là   2 2 1  A. S  ; 2  . B. ;2  .S   C. 2;  .S   D. 1; 2  .S  2  xy  1 z Câu 23: Trong không gian Oxyz, vectơ nào là vectơchỉ phươngcủa đường thẳng d :?  2 3 1 A. 1; 3; 2  .u  B. 2; 3; 1  .u C. 2; 3; 1  .u D. 2; 3; 1  .u   Câu 24: Cho cấp số nhân un  có 1 2uvà công bội 3.qGiá trị u2 bằng A. 5. B. 9 C. 8. D. 6. Câu 25: Cho cấp số nhân y f x  có bảngbiến thiên như hình sau x –∞ 0 2 +∞ y’ – 0 + 0 – +∞ 5 y 1 –∞ Hàm số đạt cựctiểu tạiđiểm A. 5.x B. 0.x C. 1.x D. 2.x Câu 26: Cho F x  3 x2 2 x 5  d x .Mệnh đề nào  sauđâyđúng? A.   3 2 5.Fx x x  B.   3 .Fx x x C  C.   3 2 5 .Fx x x x CD.    3 2 .Fx x x C  Câu 27: Hàm số nào sauđây nghịch biến trên ? 1 A. 2 2.yx B. 2021 1.yxC.3 3 4.yx xD.y   . x  1
  4. x  2 Câu 28: Đồthịhàm số y  cắt trục hoành tạiđiểm có hoành độbằng x  1 A. 2. B. 1. C. 1. D. 2. Câu 29: Cho hàm số f x  e3x . Họ các nguyên hàm của hàm số f x  là 1 1 A. 3e3x C . B. ex C. C. e3x C. D. 3ex C . 3 3 Câu 30: Vớia là sốthựcdương tùy ý, log 100a  bằng 1 2 A. 2 log .a B. loga . C. 2 log .a D. log  .a 2 Câu 31: Vớix là sốthựcdương tùy ý, 3 x5 bằng 3 5 A. 15 .x B. 5 .x C. 8 .x D. 3 .x Câu 32: Trong không gian Oxyz,điểm nào dướiđây là hình chiếu vuông góc củađiểm 3;4;1A  trên mặt phẳng Oxy  ? A. 3;0;1  .P B. 0;4;1  .Q C. 0;0;1  .M D. 3; 4;0  .N Câu 33: Nghiệm của phương trình 42x 1  64 là A. 1.x B. 2.x C. 1.x D. 3.x 2 Câu 34: Tích phân  2 dxxbằng 1 A. 3. B. 6. C. 3. D. 6. Câu 35: Đồthịdướiđây là đồthịcủa hàm số nào? y 2 -1 1 2 O x A. 33 2 2.yxB. x4 3 2  2.yxC. x32  2 2.yxD. x x21  2  .yx  x  Câu 36: Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’Dcó AB3, BC  2, AD  5. GọiI là trungđiểm BC. Khoảngcách từđiểmD đến mặt phẳng AID  bằng 46 46 3 46 3 46 A. . B. . C. . D. . 46 23 23 46 Câu 37: GọiE là tập hợptất cả cácsố nguyên dươngy sao choứng vớimỗi sốy có khôngquá4031số 2 2 nguyênxthỏa mãn log2 3 log 2 2 0.xyTậpE cóbaonhiêuph x yần tử?  A. 4. B. 6. C. 8. D. 5. Câu 38: Trong không gian Oxyz, chođiểm 3;3; 2M   và hai đường thẳng x1y2 z x  1 y  1 z  2 d:;:  d   . Đườngthẳngdđi quaMcắt ,ddlần lượttạiA và B.Độ dài 1 1 3 12  1 2 4 1 2 đoạn thẳngABbằng A. 2. B. 6. C. 4. D. 3. 9 Câu 39: Có tất cả bao nhiêu số phứczthỏa mãn 3 1zivà z  izlà sốthu  ầnảo? z
  5. A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho cácđiểm ABC1;0;0  ,  0;2;0  ,  0;0;3  ,D 1;2;3.  Khoảng cách từ điểmD đến mặt phẳng ABC  bằng 13 14 12 18 A. . B. 14 . C. . D. . 14 7 7 Câu 41: Trong không gian Oxyz, tìm tất cả các giá trịcủa tham sốm để phương trình x2 y 2  z 2 2 x  2 y  4 z  m  0 là phươngtrình của một mặt cầu A. 6.m B. 6.m C. 6.m D. 6.m Câu 42: Cho hình chóp S.ABCDcóđáy là hình vuông cạnh 2a,cạnh bên SA vuông góc vớimặt phẳngđáy, góc giữa SCvớimặt phẳng SAB  bằng 30 .Thểtíchcủa khối chóp S.ABCDbằng 8a3 8 2a3 2 2a3 2a3 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 43: Trong không gian Oxyz,chomặt cầu S  có phương trình 2 2 2 25.xyTừ điểm zA thay đổ i x10  t  trên đườngthẳng   :,y   t kẻcáctiếp tuyến AB,AC,ADtớimặt cầu S  với B,C,D làcáctiếpđiểm.  z10  t Biết rằng mặt phẳng BCD  luôn chứamột đườngthẳng cố định. Góc giữa đườngthẳng cố địnhđó với mặt phẳng Oxy  bằng A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 . Câu 44: Cho hàm số y2 x3  3 x 2  6 m 2  1  x  2021 . GọiS là tập hợptất cả các giá trịcủa tham sốm để giá trịlớnnhất của hàm số đã chotrên 1;0  đạt giá trịnhỏnhất. Tổng bình phươngtất cả các phần tử củaSbằng A. 2021. B. 0. C. 335. D. 670. 4 2 Câu 45: Cho hàm số 3yxcó x đồth mịCm , vớ imlàtham sốthực.Giảsử Cm  cắt trụcOxtại bốn điểm phân biệt nhưhìnhvẽ y 4 3 1 S2 S3 O S1 x a Gọi ,,SSlà di S ện tích các miền gạch chéo được chotrên hình vẽ. Biết tồn tại duy nhất giá trị m  với 1 2 3 b a a,b nguyên dương và tối giản sao cho .SSĐặt S.TaMệnh b đề nàođúng? b 1 3 2 A. 8;10  .T B. 10;13  .T C. 4;6  .T D. 6;8  .T 1 4  x2  p x3 ln d x a  b ln , .pq Câu 46: Cho biết  2  vớia,b là các sốhữutỉ; p,q là các số nguyên tố và Tính 0 4  x  q 2 .Sab pq
  6. 45 A. 45.S B. 26.S C. S . D. 30.S 2 x  2 Câu 47: Cho hai số thựcdương x,ythỏa mãn logy  x  2 y  x 2  1  2. Giá trịlớn nhất 100y    ln2  2y  của biểu thức P  thuộc khoảng nào dướiđây? 2021 x A. 800;900  . B. 500;600  . C. 700;800  . D. 600;700  . Câu 48: Có một cốc thủytinh hình trụ, bán kính trong lòngđáy cốclà 4cm,chiều cao trong lòng cốc là 10cmđangđựngmột lượngnước. Tính thểtíchnước trongcốc. biết khi nghiêng cốc nướcvừa lúc nước chạm miệng cốc thìởđáy mựcnước trùng với đườngkínhđáy 320 320 160 160 A. cm3 . B. cm3 . C. cm3 . D. cm3 . 3 3 3 3 Câu 49: Cho số phứczthỏa mãn z z2 2 z z 2 i 12.G ọi M,m l ần lượ  t là giá trịlớn nhất, nhỏnhất của biểu thức 4 4 .PzTính i.Mm  A. 5 130. B. 5 61. C. 10 130. D. 10 61. Câu 50: Cho hàm số y f x  có đồthị C  nhưhìnhvẽ y 2 O 1 2 x -2 Phương trình 42 2 2 3fx  có m nhi xều nhất x bao nhiêu nghi  ệm thực? A. 9. B. 12. C. 11. D. 10. _________________________ HẾT _________________________