Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Công nghệ 6 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Công nghệ 6 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_nam_hoc_2024_2025_mon_cong_nghe_6.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Công nghệ 6 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)
- UBND HUYỆNBATƠ KIỂM TRAGIỮAHỌCK Ì I-NĂMHỌC 2024 – 2025 TRƯỜNG TH&THCS BANGẠC MÔN: CÔNG NGHỆKhối:6 ---------***-------- Thời gian: 45 phút (không tính thời gian phát đề) TT Nội dung kiến Đơnvị kiến thức Mức độ nhận thức Tổng Tổng thức điểm Nhận biết Thông hiểu Vậndụng Vậndụng Số CH caoc ạ g 4 TN TL TN TL TN TL 2 TNN TL TN TL 0 a 2 B / S H 2 C 1 Nhàở 1.1. Nhàởđ ối /1 6 1 1 N 9 H 7 1 2,75 với con người 2 T À 4 & :5 H H 3 T 1.2. Xâydựng 2 g n 2 2 N1 c ờ 4 1 3,0 nhàở lú ư A n r .v T B u – 1.3. Ngôi nhà d ) e n 5 1 3,25 4 1 . e 1 Ã s y thông minh a u Đ m o .s _t 2 2.Bảo quản và 2.1.Thực phẩm và c c U o a d g 1 0 1 1,0 chế thực phẩm dinhdưỡng Ệ e n I g a L n _b ố s Tổng câu I 12th 1c 4 1 0 1 0 1 16 4 100% ệ th À h i_ n Tỉlệ (%)tổngđiểm T từ 40%q 30% 20% 10% 40% 60% 100% ề ( v n i ê Tỉlệ chung (%) tả y 70% 30% 100% 100% c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b
- II.BẢNGĐẶCTẢ Số câuhỏi theomức độ nhận thức Tổng T Nội dung Đơnvị Mức độ kiến thức, kĩnăng Vận TN TL Nhận Thông Vận T kiến thức kiến thức cần kiểm tra,đánh giá dụng biết hiểu dụng c ạ cao g Nhận biết: 4 2 N 0 a - Nêu được vai tròcủa nhàở. 2 B / S (C1,C16); (C17) H 2 C /1 N 9 H 6 1 - Nêu được đặcđiểm chung 2 T À7 4 & của nhàởViệt Nam. :5 H H 3 T (C2,C5) 2 g n N c ờ - Kể được mộtsố kiến trúc lú ư A n r nhà ở đặc trưngở Việt .v T B u – 1.1. Khái Nam. (C3,15) d ) e n quát nhàở . e Thông hiểu: Ã s y a u Đ m o - Phân biệt đượcmột số.s kiể_ut c c U o a 1 NHÀỞ kiến trúc nhà ở đặcd trưgngở Ệ e n Việt Nam.I g a 1 1 L n _b (C4) ố s I th c Vậndụng:ệ th À h i_ n XácT địnhtừ đượqc kiểu kiến trúc ề ( ngôi nhàv emn đangở. i ê tả y Nhc ận biU ết: ợ ố ư T - Kịể tên được mộtsốvật liệu 1.2. Xây Đ h Txâydựng nhàở. (C6) dựng nhà ê L 2 i - Kể tên được cácbước chính 2 ở ở b để xâydựng một ngôi nhà. (C7)
- Thông hiểu: - Sắpxếpđúng trìnhtự các bước chính để xâydựng một ngôi nhà. 3 2 1 (C8) -Môtả được cácbước chính c ạ để xâydựng một ngôi nhà. g 4 2 N (C9); (C18) 0 a 2 B Nhận biết: / S H 2 C /1 -Nêu được đặcđiểm của ngôi N 9 H 2 T nhà thông minh. (C10,11,12) À4 4 & :5 H - Nhận diện được những đặc H 3 T 4 2 g n điểm của ngôi nhà thông N c ờ lú ư minh.(C14) A n r .v T u – - HS nêu được tên 1số thiBết d ) e n bị trong ngôi nhà thông minh. e à s y a u có ở địa phương em.Đ m o .s _t c c Thông hiểu: U o a d g 1.3. Ngôi - Môtả đượcỆ nhữnge đặcnđiểm I g a nhà thông của ngôiL nhàn thông_b minh. ố s minh I th c (C13) ệ th À h i_ - Nhận diện đượn c những đặc T từ q 1 điểm cềủa (ngôi nhà thông 1 v n i ê minh.tả y c U -ợ HSố nêu được tên và công ư T ị Đdụngh của1số thiết bị trong T ngôiê nhà thông minh có ở địa L i ở phương em. b Vận dụng: - Chỉ ra được những biểu hiện 1
- sửdụng năng lượng chưa ti ết 1 kiệm trong giađình. Đề xuất được những việc làmsửdụng năng lượng sao cho tiết kiệm.(C19) Nhận biết: c ạ - Nêu được một số nhóm thực g 4 2 N phẩm chính. 0 a 2 B - Nêu được giá trị dinhdưỡng / S H 2 C /1 của từng nhóm thực phẩm N 9 H 2 T chính. À 4 & :5 H Thông hiểu: H 3 T 2 g n - Phân loại được thực phẩNm c ờ lú ư BẢO theo các nhóm thực phAẩm n r .v T 2.1. Thực u – QUẢNVÀ chính. B d ) phẩm và e n 2 CHẾBIẾN - Giải thích đượcý nghĩa củ.a e à s y dinh a u THỰC từng nhóm dinhdĐưỡng chínhm o dưỡng .s _t c c PHẨM đốivớisức khoUẻ con o a d g người. Ệ e n I g a Vậndụng:L n _b ố s I th c - Đề xuất đượệ cth một số loại À h i_ thực phẩm cần thiết có trong T từ q bữaăn giaề đình.( (C20) 1 1 v n i ê - Thtựảc hiyện được một số việc c U làmợ đểố hình thành thói quen ư T ị Đăn,h uống khoahọc. T TỔNG ê 13 5 1 1 16 4 L i ở b
- m tra ể c ạ g N a B 4 S 2 C 0 Ng ườ i coi ki H 2 (Ký, ghi rõ h ọ và tên) T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 4 n 5 H : ờ 3 ư r 2 N I- N Ă MH Ọ C 2024 – 2025 T m bài ấ c ú Ì – À : l ) C n n H v . Ứ e u y d H u N e T o . Ph ạ m V ă n Ý t s _ A a H c a (Ký, ghi rõ h ọ và tên) m N g B Í s . n c H a o b à _ C d s e c Ề Đ MÔN: CÔNG NGHỆ Kh ố i: 6 g h t Đ n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I M TRA GI Ữ AH Ọ C K h n ừ ê Ể L t y ề Th ờ i gian: 45 phút (không tính th ờ i gian phát đề ) I ( H ọ c sinh làm bài ngay trên t ờ giấ y này). U KI v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b m L ờ i phêc ủ a giáo viên Ng ườ i ch ể Đ i A.PH Ầ N TR Ắ C NGHIỆ M: (4,0Đ I Ể M) l ờ i đ úng. Khoanh tròn vào ch ữCâu đứ ng 1 . tr ướ c Ch ỉ racâu phát trả bi ể u A.sai. Nhàở là đ áp ứ ng các nhu c ầ u sinh B.hoạ t Nhàở hànglà n ơ i ngày c ủ a trú con ng ụ ng ườ i. anc ủ at toàn ự nhằ mnhiên... b ả ov ệ con C.ng ườ i Nhàở ch ố ngch ỉ lạ ilàn ơ i nh ữ ng tr ồ ng y ế ut tr ọ tD.ố b ấ t ch ă n Nhà ở l ợ i nuôi t ạ o làn ơ i ra s ả nmang l ạ i ph ẩ m giá cótr ị giác giá tinh tho ả i tr ị . th ầ n mái. cho con ng ườ i, đ em Câuđế n 2. choNhàở con bao g ồ m ngườ iccác ả m ph ầ n A.chính sàn sau: nhà, khung nhà, c ử a raB. vào,c ử as khungổ . nhà, t ườ ng, mái nhà, c ử a raC. vào, c ử as móngổ . nhà, sàn nhà, t ườ ng, máiD. nhà. móng nhà, sàn nhà, khungCâu nhà, t ườ ng, 3. máiNhà nhà, c ử a ởra đượ c vào,c ử asphânA.ổ . chia Khu v ự c thànhsinh cácho ạ t khu v ự c chung,sinh khu v ự cB.ho ạ t ngh ỉ Khu v ự c nào? ng ơ i. sinh ho ạ t chung, khu v ự cv ự cv ngh ỉ ệ ng ơ i, sinh. khu v ự c th ờ cúng,C. khu v ự cn Khu v ự cấ u ă n, thờ khu cúng, khu v ự c nấ u ă n, khu v ự cvệ sinh. III. ĐỀ : Tr ườ ng TH&THCS Ba Ng ạ c H ọ và tên: Ngày .. L ớ p:.............kiể m tra:................................ Bu ổ i:................. SBD: ---------***-------- UBND HUY Ệ N BA T Ơ
- c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 4 n 5 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a c a m g B s . n c a o b à _ d s e c Đ g h t n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b D. Khu v ự c ngh ỉ ng ơ i, khu v ự cn ấ u ă n, Câukhu v ự cv 4. ệ Nhàsinh. rông, nhà sàn ở A. mi ề n Ki ể u núi nhà ởđthu ộ cô ki ế n th ị . B. Ki ể u trúcC. nhà ở nào? Ki ể u cácnhà ở khu v ự c nôngđặ c thôn.thù. Câu 5. Ki ế n trúc nhà ở nào A.đặ c Nhà tr ư ng bacho gian. các khu v ự c Câuthành 6. V ậ tth ị , li ệ u có m ậ t có s ẵ n độ trong t ự dân c ư nhiên. A.Xi m ă ng, đ á, B.cao? cát. Nhàn ổ i. B.Câu Cát, đ á, 7. tre.Các b ướ c D. chính Ki ể u để nhà xây d ự ng A. li ề nknhà ở g ồ m: thi ế tC.ề . k ế , Nhàthi chung c ư . C. S ắ t, côngtre, ,C. xi m ă ng. hoàn thithi ệ n. công , thi ế tD. kế , Câu Ngói,hoàn 8. tôn,thi ệ n. D. Trình tre.t ự thiế ttrướ c k ế , sauhoàn trongA. D.B.thi ệ n, quychuẩ nb Nhà hoàn thi trìnhị sàn. thi ệ n, công. xây d ụ ng -thinhàở thi cônglà côngC. thô, - hoàn thi ế tk hoàn thi ệ n - ế . thi ệ n. chuẩ nb ị -Câu thi 9. công.Trang trí n ộ iB. thấ t, thi l ắ p d ự ng côngđặ thnhàở ? -ệ hoàn D. thố ng đ i ệ nthiệ n - chuẩ n n ước chu ẩ nb bị - là b ước ị . A. hoàn nàoChu ẩ nbthi ệ n trongị . B.- quy Thi thi trình công. công. xây Câu 10. Phát bi ể u nào sau đ âyA. về Ngôingôi nhà nhà thông thông C. minh minhgi ả i Hoàn được là đ úng? trí. thi ệ n. trang b ị nhiề u thi ế tbị , B.đồ Ngôidùng nhàph ụ c thôngD.D ự v ụ minh trù. cho được v ớ i vi ệ c trang b ị h ệ các vui thố ng đ i ề uthi ế tch ơ i khi bị , ể ntđồ ựdùng độ ngC. trong ho ặ c Ngôi nhà. bánt ự nhà độ ng thôngđố i minh được D.xâyd ự ng Ngôi b ằ ng nhà nh ữ ng thông vậ t minh li ệ u đượ c Câuđặ ctrang b ị 11. bi ệ t. nhi ề u Nguyên t ắ cđồ ho ạ t dùng độ ngđắ t c ủ ahA. X ử ti ề n. ệ lý- th ố ng Chấ p tronghành- Nh ậ n ngôi l ệ nh-B. Ho ạ t Nh ậ n nhàđộ ng. l ệ nh- thông X ử minhlý- là? Ch ấ p C. hành. Ho ạ t độ ng- X ử lý- Ch ấ p D. hành- Nh ậ nlNh ậ nệ nh. l ệ nh- X ử lý- Ch ấ p Câuhành- 12. Ho ạ t Ngôiđộng. nhà thông minhA. có An các ninh,đặ c đ i ể m annào? toàn, ti ế tB. ki ệ mTi ệ n n ă ng ki ệ mn l ượ n. ă ng l ượ ng, anC. ninh,Ti ệ n aních, toàn. an ninh, anD. toàn, Ti ệ n ti ế tích, ki ệ mti ế t n ă ng ki ệ mn l ượ ng. ă ngCâu l ượ ng. 13. Thi ế tb ị trong ngôiA. Đ i ệ n nhà tho ạ i thôngthông minh minh,đượ c đ i ề u máy khi ể nt tính b ả ng ừ có k ế tnxa b ở i ố i các internetthi ế t . b ị nh ư ?
- c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 4 n 5 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d Khu v ự cv ệ sinh u Khu v ự c ngh ỉ ng ơ i N e o . t s _ A a c a m g B s . n c a o BÀI LÀM b à _ d s e c Đ g h t n _ ố i U h n ----------- H Ế T ----------- t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b . B. Đ i ề u khi ể n, máy tính khôngC. Đ i ệ n có k ế tn tho ạ i, ố i máyinternet. tính b ả ng khôngD. Đ i ệ n cók ế tn tho ạ i ố i đờ icinternet. ũ , máyCâu tính b ả ng 14. có k ế tnTínhố i aninternet. toàn c ủ a A. ngôiCh ủ nhànhà thôngng ồ i ở minh phòngth ể B. kháchhi ệ n ở Tivi t ự có ch ỗ độ ngth ể t ắ nào? m ở các ch ươ ng thi ế tC.trình b ị Khi mà ở có ch ủ phòngng ườ ilnhà khác. ạ yêuD. Đ èn độ t thích. t ự nh ậ p độ ng vàothay nhà,đổ i chuôngCâuđộ báo 15 . sáng t ừ m ờđộ ng đế n l ậ ptKi ế n sángứ c trúc rõA.reo nhà theo nhà lên. đặ c nhu c ầ u sàn tr ư ng s ử d ụ ngcho c ủ a vùngCâu ch ủ cao 16: nhà. Khu v ự c nào là n ơ inA.ấ u ă n Khu v ự cvà ă n th ờ u ố ngcúng c ủ atấ tC. c ả Khuv ự c ă n B.các u ố ng .D. nhàn ổ i thành viênB. PH Ầ NT trongỰ LU Ậ N: gia đ ình: (6,0Đ I Ể M) Câu 17 (1,0 đ i ể m) : Em hãyCâu nêu 18 vai (2,0 đ i ể m) : trò c ủ a Nh ữ ngnhà ở ? C. yế utd ự ng nhà m ặ tố nh ư ph ố nào t ạ o th ế nên m ộ t nàongôi và b ằ ng nhà b ề n, Câu nh ữ ngđẹp? 19 vậ tNhà (2,0 đ i ể m) : N ế u li ệ u ởđượcgì? đượ c l ắ p thìxây đặ t em s ẽ l ắ p cách ệ đặ tthố ng D. nhữ ngthông nhà h ệ minhCâu chungc ư th ố ng trong 20gì? ngôi (1,0 đ i ể m) : Gi ả i nhà c ủ a Đề thíchv ề s ự l amình ch ọ n B. choxu ấ t củ a gia đ ình m ộ tem. củ a s ố mình. vi ệ c làm để hình thành thói quen ă n u ố ng khoa h ọ c . . . . . . ..
- 8 16 25 đ , Đ i ể m 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0 0,75 đ 0,75 đ 0,5 đ c ạ g N 7 A a 15 B 4 S 2 C t ư . 0 H 2 g T / 2 & 1 6 / 14 H 9 T 2 g iác4 riên n 5 H : g ờ ng khoa h ọ c cho gia 3 ư r ố 2 N T c ú – 5 À 13 l n đẹ p là: ) ề n n H v . ườ ic ả m e u g y d u N e o . t s _ A a c 4 a BCB 12 m g B s . n c Đ áp án a CDC AC o b à _ d s e c Đ . g h y t n _ à ố 3 i 11 U g h n t q Ệ ệ hình thành thói quen ă n u ( I h t ạ o nênm ộ t ngôi nhà b n ể ừ ê L ể t y đ ề I U v ố ố 2 i êu thích. là n ơ i đ em đế n cho conn À T 10 ả t y g ị u t h T ế c T ợ ư đủ n ướ c m ỗ i n ê vi ệ c làm đ Đ L g i ố ở ề n hình b 1 9 y - N ế u đượ c lắ p đặ tem s ẽ l ắ p h ệ đặ tth ố ng h ệ thôngth ố ngthông minh chiế u minh trongsáng ngôi thông nhà c ủ a - minhGi ả i mình, và h ệ thích líth ố ng do l ắ p + H ệ gi ả i đặ t th ố ngtrí các h ệ th ố ng chi ế u trên: sángv ẫ n có h ệ thôngth ố ng minh x ử lí. để + L ắ p dùđặ t quên h ệ khitru th ố ng không t ắ đ i ệ n gi ả i trí thông minh để tivi t ự độ ng m ở kênh M ộ t s - Nh ữ ng y đ ình: + Ă n đ úng b ữ a, gồ m ba b ữ a chính+ Ă n đ úng là b ữ a cách,sáng,b ữ a tr ư a khôngvà b ữ at xemố i. tho ả i timái và vi vui v ẻ trong b ữ a ă n,trong b ữ a ă n. + Đả m t ạ o b ả o b ầ y vệ sinh khôngth ự c khí c ẩ n phẩ m, th ậ n, đ úng l ự acách. chọ n th ự c+ U ố n ph ẩ m s ạ ch và ch ế bi ế n + C ầ ns ử d ụ ng nh ữ ng vậ t li ệ u+ C ầ n t ố nh ữ ngđể ng ườ ixây. th ợ lành đ úng nghề quycó k ĩ trình. thuậ t xây d ự ng c ẩ n- thậ n Nhà và ở đượ c xâyd ự ng:d ụ ng, thi ế tsauđ ó kế làphù h ợ pv xâyd ự ng ớ i vànhuc ầ u- hoàn ng ườ is Nhà thiệ n. ử ở đượ c xây d ự nghoa . bằ ng nh ữ ng v ậ t liệ u: g ạ ch, vôi, xim ă ng, đ á - Là công trình đượ c - B ả ovxâyd ự ngệ v ớ imcon ụ c đ ích ng ườ iđể trướ c ở h ộ i. nh ữ ng tác độ ng xấ uc ủ a - thiênPh ụ c nhiên vụ vàcác xã nhu c ầ u -sinh Nhàở c ũ n ho ạ t củ a cá nhân hoặ c h ộ giađ ình. Câu IV. Đ ÁP ÁN- H ƯỚ NG DẪ N CH Ấ M MÔN CÔNG NGH Ệ L Ớ P 6 Câu 17 Câu 18 A. PH Ầ N TR Ắ C NGHI Ệ M: M ỗ i câu tr ả l ờ i đ úng 0,25 đ i ể m Câu Đ áp án CDBCâu Đ áp án CBBB. PH Ầ NT Ự LU Ậ N Câu 19 Câu 20 L ư u ý: H ọ c sinh giả i cách khác đ úng v ẫ n cho đ i ể mtố i đ a c ả bài.
- c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 4 n 5 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l GIÁO VIÊN RA ĐỀ ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a Ba Ng ạ c, ngày 26 tháng 10 n ă m 2024 c a m g B s . n c a o b à _ d s e c Đ g h t n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t XÁC NH Ậ NC Ủ A LÃNH ĐẠ O TR ƯỜ NG ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b DUY Ệ TC Ủ ATỔ TR ƯỞ NG
- c ạ g 4 2 N 0 a 2 B / S H 2 C /1 N 9 H 2 T À 4 & :5 H H 3 T 2 g n N c ờ lú ư A n r .v T u – B d ) e n . e à s y a u Đ m o .s _t c c U o a d g Ệ e n I g a L n _b ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v n i ê tả y c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b

