Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 7 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 7 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_cuoi_hoc_ki_i_nam_hoc_2024_2025_mon_toan_7_truon.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 7 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)
- UBND HUYỆNBATƠ KIỂM TRAGIỮAHỌCK Ỳ I-N ĂMHỌC 2024 - 2025 TRƯỜNG TH&THCS BANGẠC Môn: Toán –Khối7 ------****------ Thời gian: 90 phút(không tính thời gian phát đề) I. MATRẬN HAI CHIỀU: c ạ g MỨC ĐỘ 4 2 N 0 a Tổng số câu Nhận biết Thông hiểu Vậndụng V2 ậndBụng cao / S Chủ đề H 2 C Điểm /1 N 9 H số TL TN TL TN TL TN 2 TLT TN TL TN À 8 & :4 H Số hữutỉ vàtập hợp cács ố 1/2 1 1/2H 31 T 2 g hữu tỉ. Thứtự trongtập (0,5) (0,25) (0,5) (0,25)n N c ờ 1 2 1,5 lú ư hợp cácsốhữutỉ. A n r .v T u – B d ) Các phép tínhvớis ố hữutỉ 1 1 e1 n 1 1 3 . e (1,0) (0,25)Ã s(1,0)y (0,25) (1,0) a u 2 3,5 Đ m o .s _t c c U o a Căn bậc haisốhọc1 d1 g Ệ e n (0,25) I g(0,25)a 2 0,5 L n _b ố s I th c ệ th À h i_ Số vôtỉ.S ố thực 4 n T từ q 4 (1,0) ề ( 1,0 v n i ê tả y c U Các gócởvị trí đặc biệt. 1 ợ2 ố ư T ị Tia phân giáccủa (1,0) Đ (0,5)h 1 2 1,5 T một góc ê L i ở 1 1 1 Hai đường thẳng song b (0,25) (1,0) song. Tiên đề Euclidvề 1 1,25 1
- đường thẳng song song 1 1 0,25 H Khái niệm định lí, (0,25) chứng minhmột định lí.ai đường thẳng song song. Tiên đề Euclidvề đường c thẳng song song ạ g 4 1 1 2 N 0 a 2 0,5 Tam giác. Tam giábằng (0,25) (0,25) 2 B / S nhau. H 2 C /1 N 9 H 2 T Số câu 1,5 10 2 4 1,5 À 2 8 & 1 6 16 :4 H H 3 T Điểmsố 1,5 2,5 2,0 1,0 1,5 20,5 g 1,0 6,0 4,0 n N c ờ Tổng số điểm 4,0điểm 3,0điểm 2,0lú điểưm 1,0điểm 10,0điểm A n r .v T Tỉl ệ % 40% 30% u –20% 10% 100% B d ) e n . e Tỉlệ chung 70% Ã s y 30% a u Đ m o .s _t c c U o a d g Ệ e n I g a L n _b ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v n i ê tả y c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b 2
- II.BẢNGĐẶCTẢ: Số câuhỏi theomứcđ ộ nhận thức Vận TT Chương/Chủ đề Mức độ đánh giá Thông Vận Nhận biết dụng hiểu dụng cao ĐẠISỐ Số hữu tỉ và tập hợp các Nhận biết: 0,5 1 1 sốhữu tỉ. Thứtự trong – Nhận biết được sốhữutỉ vàlấy được vídụ TL17a c TN3 TN1 ạ g tập hợp các sốhữu tỉ vềsốhữutỉ. 4 0,5 2 N – Nhận biết được tậphợp cácsốhữutỉ. 0 a TL17b 2 B – Nhận biết được số đốicủamột sốhữutỉ. / S H 2 C /1 – Nhận biết được thứtự trongtập hợNp cácsố9 H 2 T hữutỉ. À 8 & :4 H Thông hiểu: H 3 T 2 g 1 – Biểu diễn được sốhữutỉ trên trụcsố. n N c ờ Sốhữu Vận dụng: lú ư A n r tỉ –So sánh được hai sốhữu tỉ. .v T u – B d ) Các phép tínhvớis ố Thông hiểu: e n 2 2 1 . e hữutỉ – Mô tả được phépà tính lus ỹ ythừa với sốmũtự TN4 TN2 TL22 a u nhiên của mộtĐ sốhữu tmỉ vào một số tính chất của TL19 TL18 .s _t c c phép tínhđóU (tích vào thaương của hai luỹ thừa d g cùng cơsỆố, luỹ theừa cnủa luỹ thừa). I g a – MôL tả đượcn thứt_ựb thực hiện các phép tính, quy ố s tắcI dấu ngothặc, quyc tắc chuyển vế trong tập hợp số ệ th À h i_ hữu tỉ. n T từ q Vậnề dụng:( v n –i Thựêc hiện được các phép tính: cộng, trừ, nhân, tả y c chiaU trong tập hợp sốhữu tỉ. ợ ố ư T ị–Vận dụng được các tính chất giao hoán, kết hợp, Đ h T phân phối của phép nhân đối với phép cộng, quy ê L tắc dấu ngoặc với sốhữu tỉ trong tính toán (tính i ở b viết và tính nhẩm, tính nhanh một cách hợp lí). – Giải quyết được một sốvấn đề thực tiễn(đơn giản, quen thuộc) gắn với các phép tính vềsốhữu 3
- Số câuhỏi theomứcđ ộ nhận thức Vận TT Chương/Chủ đề Mức độ đánh giá Thông Vận Nhận biết dụng hiểu dụng cao tỉ. (ví dụ: các bài toán liên quanđến chuyển động trong Vật lí, trongđo đạc,...). Vận dụng cao: – Giải quyết được một sốvấn đề thực tiễn (phức c ạ hợp, không quen thuộc) gắn với các phép tính về g 4 sốhữu tỉ. 2 N 0 a 2 B / S H 2 C Nhận biết: /1 1 1 N 9 H – Nhận biết được khái niệm cănbậc haisốh2ọc T TN5 TN6 À 8 & củamột số không âm. :4 H H 3 T Cănbậc haisốhọc Thông hiểu: 2 g n – Tính được giá trị(đúng hoNặc gầncđúng)ờ căn lú ư bậc haisốhọccủa một sốA nguyênndươngr bằng .v T u – máy tínhcầm ta y. B d ) e n Nhận biết: . e 4 Ã s y Số thực a u 2 – Nhận biết đượĐc số thmập phâno hữuhạn vàsố TN7,8,9,10 .s _t thập phân vôhạn tuầcn hoàn.c U o a d g – Nhận biỆết đượec số nvôtỉ, số thực, tậphợp các Số vôtỉ.Số thực số thực.I g a L n _b ố s – NhI ận biếtth đượcc thứtự trongtập hợp cácsố ệ th thÀực. h i_ n T– Nhậtừn biqết được giá trị tuyệt đối của một số ề ( thựvc. n i ê tả y Hìnhh ọc c U ợ ố ư NhT ận biết : 3 ị Đ h – Nhận biết được các gócởvị trí đặc biệt (hai TN12,13 Gócởvị trí đặc biệt. T Các ê góckề bù, hai góc đối đỉnh). TL20 Tia phân giáccủa L hình i – Nhận biết được tia phân giáccủamột góc. một góc. ở họccơ b – Nhận biết được cáchvẽ tia phân giáccủamột 3 bản gócbằn g dụng cụhọctậ p 4
- Số câuhỏi theomứcđ ộ nhận thức Vận TT Chương/Chủ đề Mức độ đánh giá Thông Vận Nhận biết dụng hiểu dụng cao Nhận biết: 1 1 – Nhận biết được tiên đề Euclidvề đường thẳng TN14 TL21 Hai đường thẳng song song. song song. Tiênđề Thông hiểu: c ạ Euclidvề đường – Môtả được một số tính chất của hai đường g 4 thẳng song song. thẳng song song. 2 N 0 a – Môtả được dấu hiệu song songcủa hai đường 2 B / S H 2 C thẳng thông quacặp góc đồng vị, cặp góc so le/1 N 9 H trong. 2 T À 8 & Nhận biết: :4 H 1 H 3 T –Nhận biết được thế nào làmột định lí.2 g TN15 n Khái niệm định lí, Thông hiểu: N c ờ lú ư chứng minh một định lí - Hiểu được phần chứng minhA củan một rđịnh lí. .v T u – Vận dụng: B d ) e n – Chứng minh được mộtđ ịnh. lí.e à s y a u Nhận biết: Đ m o 1 1 .s _t –Nhận biết được liênc hệvềc độ dài của ba cạnh trong TN16 TN11 U o a d g một tam giác.Ệ e n –Nhận biIết đượgc kháia niệm hai tam giác bằng nhau. L n _b ố s ThôngI hiểu:th c ệ th Tam giác. Tam giác –GiÀ ải thíchh đượi_ c định lí vềtổng các góc trong một n 0 bằng nhau. Ttam giáctừ bằqng 180 . ề ( –Givải thíchn được trường hợp bằng nhau thứ i ê tnhả ấty của hai tam giác. c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i Tổng ở 10 (TN) 4 (TN) 2 (TN) 1 (TL) b 1,5 (TL) 2 (TL) 1,5 (TL) 5
- Số câuhỏi theomứcđ ộ nhận thức Vận TT Chương/Chủ đề Mức độ đánh giá Thông Vận Nhận biết dụng hiểu dụng cao Tỉl ệ % 40% 30% 20% 10% Tỉl ệ chung 70% 30% III.ĐỀ: c ạ g 4 2 N 0 a 2 B / S H 2 C /1 N 9 H 2 T À 8 & :4 H H 3 T 2 g n N c ờ lú ư A n r .v T u – B d ) e n . e à s y a u Đ m o .s _t c c U o a d g Ệ e n I g a L n _b ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v n i ê tả y c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b 6
- 7 . Hãy 4 3 ) m bài ấ . . hát đề c 1 p ạ 1. g N D. ian 47 11 g a Đ i ể m D. B MH Ọ C: 2024 - 2025 4 S D. (Ký, ghi rõ h ọ tên) 2 Ă C D. Ph ạ m Th ị Y ế n Nhi . . Giáo viên ch 0 D. 1. SBD:.............. H 2 2 T / tính th ờ i 2 I– N & 1 g / Ỳ H 9 T 2 g khôn 8 n . ( 4 H . : ờ 3 0 ư 11 15 r 2 N hút T 2 3 5 AH Ọ CK c C. p ú – .. Ữ À l 5 . 5 5 47 11 MÔN: TOÁN- Kh ố i 7 ) C. -15. D. 15 n 3 3 3 3 1 1 1 1 n H v . e Đ i ể m B. u y -1. d C. u D. ian: 90 N e o B. . g t C. s _ A a M TRA GI c a Ể m g B s là . Th ờ i n m tra: ........... KI c a 4 ể o b Ề Ã _ d Đ s e c . Đ g . h t 7 8 7 3 n 15 11 15 11 _ ố i 81 3 H ọ c sinh làm bài ngay trên t ờ gi ấ y này. 8 U 11 h n t q 25. Ệ ệ ( I B. h L ờ i phêc ủ a giáo viên 57 50 6 6 n A ừ ê L t -3. C. y Đ i ể m C. ề I U B. v ố B. i À T B. ả t ị h T c T ợ ư ê . B. Đ L . i ở b . ( -15) 0 . 1 2 -------***------- m 2022 0 4 6 ể 5 5 47 11 0. Đ i ể m A. 3. Đ i UBND HUY Ệ N BA T Ơ ĐỀ CHÍNHỨ C TH A. A. 15 và A. H ọ và tên : ..L ớ p.. .Bu ổ i :..................... Tr ườ ng TH&THCS Ba Ng ạ c Ngày ki A. C. A. A. xác định đ i ể m ó. I. TR Ắ C NGHI Ệ M (4,0 đ i ể m) Hãy ch ọ n ph ươ ng ánđ úng nh ấ t trong m ỗ i Câucâu d ưới đ ây. 1. Ch ọ n câu tr ả l ờ i sai. Câu 2. K ế t qu ả c ủ a phép tính sau : Câu 5. C ă nb ậ c hai s ố h ọ cc ủ a 225 là: Câu 6 . Giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c Câu 3. Trong b ố n đ i ể m A, B, C, D trên tr ụ cs ố d ướ i đ ây có m ộ t đ i ể bi ể u di ễ n s ố h ữ ut ỉ Câu 4. Ch ọ n ph ươ ng án đ úng. Câu 7. Phân s ố nào vi ế t được d ướ i d ạ ng số th ậ p phân vô h ạ n thu ầ n hoàn? TR ƯỜ NG TH&THCS BA NG Ạ C
- 8 . < 3 2 c 3 ạ g N . a O . B D. 2 11 4 S 2 C ình 4 0 H H D. N 2 D. T / 2 & 1 / H 9 T . 2 g 8 . n 4 H : . ờ 3 < -3 ư r 2 N T 4 c ú – À l ) n n H v O ình 3 . . e H u 1,5 1,5 y 1,5 1,5 . d 9 u N 13 e C. - o . t s _ A a C. Q c C. D. B. a m g D B s . n c a o b à _ d s . e c Đ g . C. AB = AD.D. AD = MD. h t n _ ố D i U h > -3 n M A t q Ệ . ệ 4 ( I h ình 2 n O B = ừ H ê 25 L 11 t y . ề I U v ố B. i À T B. - ả t B ị B. Z h T c T ợ ư ê Đ . L . i ở thu ộ ctậ p h ợ ps ố : b . 8 O ình 1 H > 3 . 1,5 1,5 4 . 1,5 1,5 4 15 C. A. A. A. 2 c ặ p. B. 3 C. 4 c ặ p.D. 1 c ặ p . A. Hình 4. B. Hình 3. C. Hình 2. D. Hình 1. A. BM = AM. B. A. Qua m ộ t đ i ể ở ngoàim ộ t đườ ng th ẳ ng, ch ỉ có m ộ t đườ ng th ẳ ng song song v ớ i B. đườ ngQua m ộ t đ i ể ở th ẳ ng ngoàim ộ t đườ ng th ẳ ng, có vô s ốC. đườngQua m ộ t đ i ể ở th ẳ ng ngoàim ộ t songđường song v ớ i th ẳ ng, đườ ngcó th ẳ ng đ ó. hai D. đườ ngQua m ộ t đ i ể ở th ẳ ng ngoàim ộ t songđườ ng song v ớ i đườ ng thẳ ng, th ẳ ng đ ó. có nhi ề u h ơ nm ộ t đườ ng th ẳ ng song songv ớ i đườ ng A. Đị nh lí làm ộ t suy lu ậ n đượ c suy ra t ừ nhữ ng l ậ p lu ậ n được cho là đ úng. A. R A. Câu 9. Ch ọ n đ áp án đ úng. Câu 12. Hai đường th ẳ ng c ắ t nhau t ạ i đ ể m O. S ố c ặ p góc đố i đỉ nh ( không k ể Câugóc b ẹ t) 13. là Hai góc đượ c đ ánh d ấ u trong hình nàod ướ i đ ây là hai góck ề bù? đ ó. th ẳ ng đ ó. Câu 8. S ố Câu 11. Để tam giác ABM b ằ ng đ ây? ADM theo tr ườ ng h ợ pc ạ nh-c ạ nh-cạ nh thì thêm đ i ề u kiệ n nào sau Câu 14. Trong các kh ẳ ng định sau, kh ẳ ng đị nh nào đ úng? Câu 15. Phát bi ể u nào sau đ ây làđ úng? Câu 10. Ch ọ n đ áp án đ úng .
- 9 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 8 n 4 H : ờ 3 ư r . 2 N 2 T c ú – À l ) n n : H v . e u y d u N e o . 5 7 2 t 7 9 3 s _ A . a c 3 a 1 m g B s . n c a o b à _ d s . e c Đ b g 7 h s ố nào là s ố h ữ ut ỉ và tìm s ố đố ic ủ as ố h ữ ut ỉ đ ó. t n 45 _ ố 7 i U h n t q d Ệ và ệ ; ( I h 4 n 19 ừ ê L . t 15 c y M ề I ; U v y ố i b 0 À T 99 ả t . b) ị 5 3 7 4 ; h T Hình 1 c T ợ m d ướ i dạ ng l ũ y th ừ a c ơ s ố 0° 23 ư 5 15 ê E 6 x Đ L i 0° H 1 a ở 6 27 b Hình 2 3 74 13 3 6 4 13 2 2 100° G D a) Vi ế t s ố a) Ch ứ ng t ỏ đườ ng th ẳ ng b) y//b. Tính s ố đ o góc DGH. a) b) Tìm x bi ế t : c A. 7cm. B. 10cm. C. 22cm. D. 27cm. B. Đị nh lí là m ộ t kh ẳ ng đị nh được C. suyĐị nh ra t ừ lính ữ ng là m ộ tl khẳ ng ậ pđị nhđ úng đ ã lu ậ n bi ế t. được D. suyĐị nh ra t ừ lính ữ ng là m ộ t khẳ ng gi ả đị nh thi ế t được được chosuy là đ úng. ra t ừ nh ữ ng kh ẳ ng đị nh được cho là đ úng. Câu 21. (1,0 đ i ể m) Cho hình v ẽ (hình2). Câu 16. Cho Δ ABC = Δ MNP. Biế t AB = 5Độ cm,dài c ạ nh NP b ằ ng : MP = 7 cm và chu vi c ủ a tam giác ABC b ằ ng 22cm. Câu 19. (1,0 đ i ể m) b) So sánh hai s ố h ữ ut ỉ sau : Câu 20. (1,0 đ i ể m) Cho hìnhv ẽ sau (hình 1), nêu tên các c ặ p góc đố i đỉnh (không là góc b ẹ t) . Câu 18. (1,0 đ i ể m) Thự c hi ệ n phép tính (có th ể tính b ằ ng cáchh ợ p lí). II. T Ự LU Ậ N (6,0 đ i ể m). Câu 17. (1,0 đ i ể m) a) Cho các s ố sau :
- 10 c ạ g N a 13 14 15 16 B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 8 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a c a m g ...H ế t... B s . BÀI LÀM n c a o b à _ d s 6 7 8 9 10 11 12 e c Đ g h t n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b Câu 1 2 3 4 5 Đ áp án . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 22. (1,0 đ i ể m) Giá niêm y ế tcủ am ộ tl ầ n chi ế c th ứ tinh ấ t viở c ử a 5%hàng giá làgi ả m 20 niêm y ế tcthêm 000 2% c ủ a ủ a 000 giá chiế c đồ ng. titi C ử a viti vi đ ó.Để hàng sau l ầ n vi đ ó gi ả m nhanh gi ả msau th ứ hai l ầ n chóngnh ấ t. gi ả m bán h ế ts H ỏ i giá? ố l ượng kháchti hàng vi, c ử a ph ả i tr ả hàng bao nhiêu ti ề n cho chi ế c I. TR Ắ C NGHI Ệ M: (4,0 đ i ể m) II. T Ự LU Ậ N (6,0 đ i ể m).
- 11 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,2 5 đ 0,25 đ Đ i ể m 0,25 đ c ABB ạ g N a 13 14 15 16 B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 8 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d g u N e o . t s _ A a c a i dun m g B CABBCAD s ộ . n c N a o ; s ố đố ic ủ as ố h ữ ut ỉ -9 là 9. b à _ d s 6 7 8 9 10 11 12 e c 15 Đ 23 g h t . n _ ố i U h là n . t q Ệ ệ 15 ( I 19 23 h 15 4 7 n ừ ê L t 15 45 y ề I và U 5 v ố i À T nên ả 23 15 t ị h T 2 c T ợ ư 4 12 ê : Đ L 15 45 : i 5 3 ở 1 1 3 5 12 7 b 4 7 45 45 28 3 74 13 6 13 5 3 7 4 5 7 4 5 7 35 7 9 9 7 4 29 4 4 1 1 1 2 11 11 3 74 13 3 6 4 13 5 7 2 7 9 3 27 3 3 x x x 2 2 S ố h ữ ut ỉ là: Ta có: S ố đố ic ủ as ố h ữ ut ỉ Vì 18a 17a 19a 17b 18b 19b Câu (0,5 đ ) (0,5 đ ) (0,5 đ ) (0,5 đ ) (0,5 đ ) (0,5 đ ) Câu 1 2 3 4 5 Đ /án BCDDDD Ph ầ n II. T Ự LU Ậ N: (6,0 đ i ể m) IV. Đ ÁP ÁN- H ƯỚ NG DẪ N CH Ấ M MÔN: Ph ầ n I. TR Ắ C NGHI Ệ M: (4,0đ i ể m) M ỗ i ph ươ ng án ch ọ n đ úng ghi 0,25 đ i ể m.
- 12 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ c ạ g N iá. a g B 4 S 2 C i ả m 0 H g 2 T / 2 & 1 / H 9 T Giáo viên ra đề 2 g 8 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . b e u y d (hai góc đồ ng v ị ) . u N e o . t s _ A d a c ( đồ ng). cho chi ế c tivi sau hai l ầ n ( đồ ng). a m 0 g B g DGH s . n c c a 60 o M b à _ d s e c Đ g bMc h . dMb t y n b _ Duy ệ tc ủ a lãnh đạo tr ườ ng 0 ố i cDE = U và h và n EHb = t q Ệ ệ ( I m h 100 0° a n E 6 ừ ê L aMd t cMa 0° y ề I H U 6 v ố i À T h ả i tr ả 18620000 đồ n ả 5 t DEH = p ị 2 100 h T 100 c DGH = g T ợ ư ê Đ L 100° i G ở D b a) Ta có Do đ ó : Hai góc này ở v ị trí so(d ấ u le hi ệ u trong. nh ậ n Dođ ó bi ế t y//b hai đườngb) th ẳ ng song Ta song). có y//b, suy ra c 20000000 .20000000 19000000 Duy ệ tc ủ at ổ chuyên môn Ba Ng ạ c, ngày 27 tháng 10 n ă m 2024. 19000000 .19000000 18620000 C ặ p góc đố i đỉ nh: Khách hàn Sau l ầ n giả m th ứ hai giá c ủ a chiế c tivi là: Sau l ầ n giả m th ứ nh ấ t giá c ủ a chiế c tivi là: 21 22 20 (1,0 đ ) (1 ,0 đ ) (1,0 đ ) Chú ý: N ế u HS đư a ra cách giả i khác v ớ i đ áp án nh ư ng l ờ i gi ả i đ úng v ẫ n cho đ i ể m t ố i đ a.
- 13 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 8 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a c a m g B s . n c a o b à _ d s e c Đ g h t n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b