Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 8 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 8 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_nam_hoc_2024_2025_mon_toan_8_truon.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 8 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)
- UBND HUYỆN BA TƠ KIỂM TRA GIỮAHỌC KÌ I - NĂMHỌC 2024 - 2025 TRƯỜNG TH&THCS BA NGẠC Môn: TOÁN – Khối8 -----------***----------- Thời gian: 90 phút ( không tính thời gian phátđề) c ạ g I. MA TRẬN HAI CHIỀU: 4 N 2 a 0 B /2 Tổng Mức độ đánh giá2 S H 1 C %điểm Chương/ / H TT Nội dung/đơn vị kiến thức N 9 T Chủ đề 2 Nhận biết Thông hiÀểu5 & Vận dụng Vận dụng cao :4 H H 3 T 2 g TNKQ TL TNKQ TLn TNKQ TL TNKQ TL N c ờ lú ư A n r .v T u –1/2 1/2 5 1/2 B 5 d ) Đa thức nhiều biến. Các e n . e C17b C18b 23/2 C1,2,3,4,5 C17aà C6;7;8;s y phép toán cộng, trừ, a u 1Đa thức Đ m o 1/2 1 6,0đ nhân, chia cácđa thức .s 9;10_t c c U o a 18a 19ab 60 % nhiều biến 1,25đ 0,5đd g 1,25đ Ệ e n 1,0đ 2,0đ I g a L n _b ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v 2 n 1 3 2 i ê tả y Tứ giác Tứ giác c C11,12U C13 0,75đ ợ ố ư T ị 0,5đ 0,25đ 7,5 % Đ h T ê L i ở b
- Tính chất và dấu hiệu nhận biết các tứ giác đặc 3 1/2 1/2 4 biệt C14,15,16 C20a C20b c 2,25đ ạ g 0,75đ 1,0đ 0,5đ 4 22,5 % 2 N 0 a 2 B / S H 2 C /1 N 9 H 2 T À 5 & :4 H Định lí H 3 T 2 g 1 1 3 n Thalès Định lí Thalès trong tam N c ờ lú ư C21 1,0đ trong giác A n r .v T 1,0đ 10% tam giác u – B d ) e n . e Tổng: Số câu 10 1 Ã s6 y 3/2 3/2 1 21 a u Đ m o Điểm 2,5đ 1,5đ .s 1,5_tđ 1,5đ 2,0đ 1,0đ 10,0 c c U o a Tỉlệ% 40%d g 30% 20% 10% 100% Ệ e n I g a Tỉlệ chung L n _b70% 30% 100% ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v n i ê tả y c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b
- II. TIÊU CHÍĐÁNH GIÁ (BẢN ĐẶC TẢ): Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Chương/ Nội dung/Đơn vị TT Mức độ đánh giá Chủ đề kiến thức Vận dụng Nhận biết Thông hiểu Vận dụng cao c Nhận biết: 5 ạ g 4 – Nhận biết được các khái niệmvề đơn C1,2,3,4,5 2 N 0 a 2 B thức,đa thức nhiều biến. 1/2 / S H 2 C /1 N C17a9 H 2 T À 5 & Thông hiểu: :4 H 5 H 3 T 2 g Đa thức nhiều biến. – Tính được giá trịcủađa thức khi biết n C6,7,8,9,10 N c ờ Các phép toán giá trịcủa các biến. lú ư A n r 1 .v T 1Đa thức cộng, trừ, nhân, u – B d ) C17b,18a chia cácđa thức e n . e Vận dụng: Ã s y nhiều biến a u Đ m o – Thực hiện được việ.cs thu_t gọn đơn c c U o a thức,đa thức. d g Ệ e n 3/2 – Thực hiIện đượgc cáca phép tính: Phép L n _b C18b ,19ab ố s cộng,I phép trthừ, phépc nhân cácđa thức ệ th nhiÀều biếnh trongi_ những trường hợp đơn n Tgiản. từ q ề ( v n i ê 2 Tứ giác Nhtảận biy ết: 2 c U ợ ố ư MôT tả được tứ giác, tứ giác lồi. C11,12 ị Đ h Tứ giác TThông hiểu: ê L i Giải thích được định lí vềtổng các góc 1 ở b trong một tứ giác lồi bằng 360o. C13
- Nhận biết: Tính chất và dấu – Nhận biết được dấu hiệu đểmột hình hiệu nhận biết các thang là hình thang cân. tứ giác đặc biệt 3 – Nhận biết được dấu hiệu đểmột hình C14,15,16 bình hành là hình chữnhật. c 1/2 ạ g – Nhận biết được dấu hiệu đểmột hình 4 N C20a 2 a chữ nhật là hình vuông. 0 B /2 2 S – Nhận biết được dấu hiệu đểmột tứ H 1 C 3 Định lí / H N 9 T Thalès giác là hình chữ nhật. 2 À 5 & :4 H trong Thông hiểu H 3 T 2 g tam giác n Giải thích được tính chấtvề haiN đườngc ờ 1/2 lú ư chéo của hình chữnhật. A n r C20b .v T u – B d ) e n . e à s y Vận dụng cao: a u 1 Đ m o .s _t Giải quyết được mộtc sốvcấn đề thực C21 U o a Định lí Thalès d g tiễn (phứchỆợp, khônge quenn thuộc) gắn trong tam giác I g a với việcL vận dụngn đị_bnh lí Thalès ố s I th c ệ th Tổng À h i_ 11 15/2 3/2 1 n T từ q Tỉlệ% ề ( 40% 30% 20% 10% v n i ê Tỉlệ chung tả y 70% 30% c U ợ ố ư T ị III.ĐỀ: Đ h T ê L i ở b
- 1 . c ạ . g y 2 N 2 a . B . . 3 x . 4 S y z z 2 2 z 4 C 5 2 2 3 0 y H x y x 2 . (Ký, ghi rõ h ọ tên) . T 3 / 2 x Giáo viên ch ấ m bài 1 A x 3 8 2 3 & 3 10 10 7 xy x SBD: .............. 1 / H 9 D. D. T D. 2 g 5 n 4 H t ạ i là: : ờ 3 ư y r 2 N T 2 . c z . D. ú – À l . D. ) x . 3 n là: . D. n 2 H z 4 v . e y y Môn: TOÁN - Kh ố i8 z u y y , ta đượ c k ế t quả là: . 3 bc 2 3 1, 1; 1 d x u x ) là: a . D. z y N 2 x e o 4 y . 3 7 t A x 9 2 2 10 7 s _ x x 3 5 A a c là: 1, 3 xy a m ) g t ạ i C. B C. s y y . n x c a y ( m tra: ....... o b x à _ x ể d t ạ i i 7 ờ iTh gian: 90 phút (Không tính th ờ i gian phát đề ) s 3 e ) ( . k t ạ i c Đ 1 ) g h 2 y 3 t n KI Ể M TRAỮ AH GI Ọ C KÌ I- N Ă MHỌ C 2024 – 2025 ) _ y y z à . C. ố i . C. y x g U 2 h . n t x . C. 2 ta được: x x q 2 N . C. y 5 Ệ y 2 z ệ 3 y ( ( x x z 2 I z h 2 ( y 2 4 là: n 2 y 2 y x z x x 4 L ờ i phê c ủ a giáo viên y ừ 3 ê L x c x 2 2 5 4 . C. t 1. 4. C. 5. C. 8. D. 4. D. 4. y . 3 . C. 6. D. y y x 2 1 ạ y y x x A x A 2 2 7 ề I 5 4 U 10 7 g 4 2 3 9 5 7 x x v x x ( ố 5 i À T ả chia h ế t cho đơ nứ c th nào sau đ ây? B. B. t 2 ị h T z c T y ợ : 3 ư C ê x Đ L 9 i Ứ HCS Ba N . H ở T z b y & . B. . B. . 2 x . B. . B. z y y NH T 2 4 TH y x y Í z 2 4 x g y ------****------ x . B. 3 . B. n 3 CH x 1 A x 2 3 10 1 ờ Ề ư Đ i ể m UBND HUY Ệ NBAT Ơ r A. A. 8. B. A. A. A. A. A. A. 16. B. A. A. Đ T H ọ và tên thí sinh: .............ổ i: L ớ p .. Bu Câu 9. Rútg ọ nể u bi ứ c th Câu 3. B ậ c c ủ a nđơ th ứ c Câu 6. Giá tr ị c ủ a đ ứ c th Câu 10. Giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c Câu 2. Trong các biể u th ứ c sau, bi ể uứ c th nào khôngả i ph làđ aứ c? th Câu 5. Đơ nứ c th Câu 7. Giá tr ị c ủ a đ ứ c th Câu 8. K ế t qu ả c ủ a đ ứ c th Hãy chọ n ph ươ ng án đ úng nh ấ t trongCâu m ỗ i 1. câuTrong d ướ i đ ây. các biể u th ứ c sau, bi ể uứ c th nào là đơn th ứ c? CâuThug 4. ọ n đơ nứ c th I. TRẮ C NGHI Ệ M (4,0 đ i ể m)
- 2 c ạ . C D g N a B 2 6 4 S 2 . . C 0 0 0 H HÌNH 3 2 T 60 / 110 2 9 3 & 1 / H 2 2 9 T 2 g 5 A n B 4 H : ờ 3 ư r 2 N Q xy x y y T c . ú – À và C l D ) n n H v . . e . . D. u y y Q 0 d . D. u y 0 N . e .S ốđ o góc A là: o x . 70 0 t P s 2 7 _ A 4 2023 a : 3 c x a ) m g y B HÌNH 2 s 2 . . n x ) c a 2 2 o b y à _ d x b) Tính 0 0 A s e 5 3 2 1 x c Đ y g 1; 2; 0 xy z h 2 5 B t n ( 3 x _ ố 2 P i U h n t 0 q ) Ệ A xyz x y ệ ( I . C. h . C. 0 n 0 ừ ê L y = 90 ; B = 50 ; C = 110 t y 3 2 2 B 6 3 ề I U x D 130 180 ( H v ) 6 27 51 ố i ( 1 À T ả t ị h T c C ( T ợ ư ê Đ L ) HÌNH 1 i . ở b Q 3 1 ( ) P . B. A 0 . B. 0 0 2 1 9 140 T ứ giác cóbố n c ạ nh b ằ ng nhau. ( . A. Hình thang cân. B. Hình bình hành. C. Hình ch ữ nh ậ t. D. Hình thoi. A. a) Tính b) Rútgọ n bi ể uứ c th sau để th ấ yr ằ ng giá tr ị c ủ a nó không ph ụ thu ộ c vào giá tr ị c ủ a bi ế n. a) Xác nhđị b ậ cc ủ a đ th ứ cb) A. Tính giáị c ủ a đ tr th ứ cAt ạ i a) Th ự c hi ệ n phép tính A. Hình 1. A. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1, hình 3. A. T ứ giác có 4 góc vuôngB. làHình hình ch ữ vuông. ậ tnh có hai C. đườ ngHình chéo ch ữ nhậ t vuông có góc hai làđườ ng hìnhD. T ứ giáccó4c chéo vuông. cắ t nhauạ nh t ạ i b ằ ng trungđ i ể mc nhauủ a là mỗ i hìnhđườ ng vuông. là hình vuông. A B. T ứ giác có hai đườ ng chéoC. vuôngHình góc bình v ớ i hành nhau. cóD. hai T ứ đườnggiác b ằ ng có nhau. hai đườđ i ể mmngỗ i chéođườ ng. giao nhau t ạ i trung B x y y x Câu 14. Hình thang có hai đườ ng chéo b ằ ng nhau là: Câu 15. T ứ giác sauđ ây là hình thoi theo d ấ u hiệ nậ n nh bi ế t nào? Câu 13. T ứ giác ABCD có Câu 12. T ổ ng các góc c ủ a m ộ ttứ giácb ằ ng: Câu 11. Hình nào d ướ i đ ây là t ứ giác l ồ i? Câu 16. Trong các kh ẳ ng đị nh sau, kh ẳ ngđị nh nào đ úng? Câu 17. (1,0 đ i ể m)đ a Cho thứ c: Câu 19. (1,0 đ i ể m ) Cho hai đ a th ứ c Câu 18. (1,5 đ i ể m) II. T Ự LUẬ N (6,0 đ i ể m)
- 3 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 13 14 15 16 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 5 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ). G ọ i D, E theoứ t ự th là chân ú – À l ) n BC n H v . e u y d H u N e o . t s _ A a c a m g B s . n c a BÀI LÀM o b à _ d s e c Đ g h t n 6 7 8 9 10 11 12 _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h ........................ H ế t ........................ n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b Cho tam giác ABC vuông t ạ i A, đườ ng cao AH ( a) T ứ giác ADHE là hình ch ữ b) Ch ứ nggì? minh Vì sao? AH = DE. . đườ ng vuông góc k ẻ t ừ H đế n AB, AC. Câu 20. (1,5đ i ể m) Câu 21. (1,0 đ i ể m) Mu ố n bi ế thai kho ả ng v ị cáchtrí gi ữ a B vàtr ự c E ở ế p ti haiđượ c, bên bác b ờ Anv ị sôngự c th tríA,F, mà hi ệ n không nh ư th ểsau: Ccùng đo đ i ể mC,E,Bthba Ch ọ n ba n ằ m ở ộ t bên b ờ ẳ nghàngsông hàng, và saođ i ể mC,F,Ath ba AB cho // EFAF (H.4.11). =ẳ ng Sauđ ó 30 bác m, An đ o FCkho ả ngđượ c = cách 10 gi ữ a m, hai EC v ị =trí 15 B m. và Hãy E? tính I. TR Ắ C NGHI Ệ M Câuả l ờ i Tr 1 2II. T Ự LU Ậ N 3 . 4 . 5 . . . . . . . . . . . .
- 4 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 5 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a c a m g B s . n c a o b à _ d s e c Đ g h t n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- 5 0.25 0.25 0.25 0.25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 0.25 0.25 c Đ i ể m AB ạ g N a 14 15 16 B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 ) T 2 . g 5 n 4 H : ờ ) ) 3 ư y r . 2 2 N T x c 1 3 10 ú – À l ) . ( 10 n y ) 4 2023 n H v x 6) 9 . e ) x u y y y y 2 d u x N y e 2 6 2 6 9 2 6 o 9 2 6 BABDDA . t 2 5 x s _ ( 1; 2; 0 xyA z a c 2 2 2 2 2 y y a y 3 3 m ( x g xy x y y B x xy x y y x y s ) . n y 3 :c 3 a ( ( : 3 ) x o ) b ) N ộ i dung à _ 2 2 2 2 y d y y ) ) 7 8 9 10 11 12 13 s y x e A xyz x y x 6 3 c x Đ y ( g h ) t x n 1 4.2 2023 _ vào đ aứ c th thu g ọ nc ủ a A,ta đượ c: ố i U . h n x y t y 2 q y Ệ ( ệ ) ( x x I h 2 6 4 1 y n ) x ừ ê L 2 2 ( ( t y y 9 17 xy x x ề I U x 2 2 2 2 v ) có b ậ c 3. ố 2 i y có b ậ c 1. y y À 3 1 z T ả 2 3 2 2 3 2 2 ( 3 2 2 2 5 3 2 1 y t 2 2 2 5 3 2 1 2 2 2 2 y có b ậ c 2. ị .2.0 1; 2; 0 xy z y ) ( ( x x x ) y x 4 2 h T 2 3 1 6 3 6 3 4 x c xy x x y 6 27 51 x xy x y xy x y 1 6 :3 27 :3 51:3 2 x 6 27 51 3 T ( ợ 1 8 2023 ( 4 3 5 9 (5 ) 3 (2 2 ) ( 1 5 3 2 15 3 9 2 1 9 ư ( ê xy xy x x x y Đ xy x yL xy y x 2 1 6 6 2016. 0 3. 3 4 2023 i ( 6 ( 0 0 0 8 8 ở P Q xy x y P Q xy x y b A xyz x y B x y y x H ạ ng t ử H ạ ng t ử a) Xác định b ậ c c ủ a đ thứ c a) Tính a) H ạ ng t ử b) Tính giá tr ị c ủ a đ ứ c th AThay t ạ i b) Rút g ọ n bi ể u th ứ cvào sau giáđể tr ị c ủ bi ế n. ấ yth r ằ ng giá tr ị c ủ a nó không phụ thu ộ c V ậ y giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c B không ph ụ thu ộ c vào giá trị c ủ a bi ế n x. b) H ạ ng t ử 2023có b ậ c 0. V ậ y b ậ cc ủ a đ th ứ cAlà3. DACCDBAC 17 18 19 Câu Câu 1 2 3 4 5 6 IV. H ƯỚ NG D Ẫ N CH Ấ M MÔN(H Đ GD): TOÁN Đ áp án I. TR Ắ C NGHI Ệ M (4,0 đ i ể m) M ỗ i câu TN tr ả l ờ i đ úng đượ c 0,25 đ i ể m. II. T Ự LU Ậ N (6,0 đ i ể m)
- 6 0,5 0,5 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 5 n 4 H : ờ 3 y ư r 2 2 GIÁO VIÊN RA ĐỀ N x T c ú – À l ) n n H v (Theo đị nh Thalès) 6) 9 . e u y Ba ngạ c, Ngày 01 tháng 11 n ă m 2024 d u N e C o . = t s _ A a c F CE A EB a C m F g y B s . n c a o 2 b à _ y d s e c Đ g h P.HI Ệ UƯỞ NG TR t n _ KT.HI Ệ U TR ƯỞ NG ố i U h x n t q E Ệ ệ ( I h n ừ ê 2 2 L t y y 0 C 10 ề x I H U A F v XÁC NH Ậ NC Ủ A LÃNH ĐẠ O TR ƯỜ NG ố i FA.CE 30.15 À T 2 ả 2 2 t y ị h x T c xy x y x y B = = = 45m T D ợ (56 ) 3 3 4 (2 7 2 9 ) ( 1 E ư B ê Đ L i = D = E = 90 ở b A Suy ra Xét tam giác CAB có EF//AB nên a)ứ ng Ch minh t ứ giác ADHE làXét hình t ứ ch ữ giácậ t. nh ADHE có: Suy ra t ứ giác ADHE là hình ch ữ nhậ t. b) Ch ứ ng minh AH = DE. Vì t ứ giác ADHE là hình ch ữ nh ậ tSuy (câu ra a) AH = DE (Tính ch ấ t hai đườ ng chéo c ủ a hình ch ữ nh ậ t) L ư uý:“H ọ c sinh gi ả i cách khác n ế u đ úng vẫ n đượ c đ i ể mt ố i đ an ộ i dung đ ó”. DUY Ệ TC Ủ AT Ổ CM 20 21