Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 9 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)

pdf 12 trang Hoành Bính 27/08/2025 180
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 9 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_nam_hoc_2024_2025_mon_toan_9_truon.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I năm học 2024-2025 môn Toán 9 - Trường TH & THCS Ba Ngạc (Có đáp án + Ma trận)

  1. UBND HUYỆN BA TƠ KIỂM TRA GIỮAHỌC KÌ I - NĂMHỌC 2024 - 2025 TRƯỜNG TH&THCS BA NGẠC Môn: TOÁN – Khối -----------***----------- Thời gian: 90 phút ( không tính thời gian phátđề) c I. MA TRẬN HAI CHIỀU: ạ g 4 2 N Tổng % Mức độ đánh giá 0 a Chương/ Nội dung/đơn vị 2 B điểm TT / S Chủ đề kiến thức Nhận biết Thông hiểu H Vậ2n dụCng Vận dụng cao /1 N 9 H TNKQ TL TNKQ TL TNKQ2 T TL TNKQ TL À 5 & Phương trình :4 2H 1/2 H 3 T quy về phương 2 C15,16g C19a n Phương trình trình bậc nhất N c ờ 0,5đ 0,5đ lú ư và hệ phương mộtẩn A n r 1 .v T trình bậc nhất 2 1 B2 u – 1/2 1 Phương trình và d ) 13 e n C1,2 C17a,b C7,8 . e C19b C22 hệ phương trình à s y 7,0đ 0,5đ 1,0đ 0,5ađ u 0,5đ 1,0đ bậc nhất haiẩn Đ m o 70% .s _t c c 2 Bất phương 2 U1 o a 1 Bất đẳng thức. Ệ d g trình bậc nhất C3,4 I C18a,be n C19a,b Bất phương trình g a L n _b mộtẩn 0,5đ 1,0ố đ s 1,0đ bậc nhấtmộtẩn. I th c ệ th À h i_ 4 n Tỉsốlượng giác T từ q C5,6,9,10ề ( của góc nhọn v n Hệ thức lượng 1,0i đ ê 9 tả y 3 trong tam Mộtsốhệ thức về c U 4 1/2 1/2 3,0đ ợ ố giác vuông cạnh và góc ư T C11,12,13 C21a C21b 30% ị Đ h ,14 0,5đ 0,5đ trong tam giác T vuông ê 1,0đ L i Tổng: Số câu ở 8 2 6 3/2 2 3/2 1 22 Điểm b 2,0đ 2,0đ 1,5đ 1,5đ 0,5đ 1,5đ 1,0đ 10đ
  2. Tỉlệ% 40% 30% 20% 10% 100% Tỉlệ chung 70% 30% 100% c ạ g 4 2 N 0 a 2 B / S H 2 C /1 N 9 H 2 T À 5 & :4 H H 3 T 2 g n N c ờ lú ư A n r .v T u – B d ) e n . e à s y a u Đ m o .s _t c c U o a d g Ệ e n I g a L n _b ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v n i ê tả y c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b
  3. II. TIÊU CHÍĐÁNH GIÁ (BẢNĐẶCTẢ): Số câu hỏi theo mức độ nhận thức Chương/ Nội dung/ Đơn TT Mức độ đánh giá Chủ đề vị kiến thức Nhận Thông Vận Vận dụng biêt hiểu dụng cao Phương trình Vận dụng: c ạ g quy về phương - Giải được phương trình tích có dạng 4 2 2 N trình bậc nhất 0 a (a1x + b1).(a2x + b2) = 0. 2 B C15,16 mộtẩn / S H 2 C 1/2 - Giải được phương trình chứaẩnởmẫu quy về /1 N 9 H C20a phương trình bậcnhất. 2 T À 5 & :4 H Phương trình Nhận biết : H 3 T 2 2 g và hệ phương n – Nhận biết được khái niệmN phươngc trìnhờ bậc C1,2 trình bậc nhất lú ư nhất haiẩn, hệ hai phươngA trình bậcn nhấtr haiẩn. 1 haiẩn .v T u – C17a,b – Nhận biết được khái niBệm nghid ệmc) ủa hệ hai Phương e n phương trình bậc nhất haiẩn.. e à s y trình và hệ a u Thông hiểu: Đ m o 2 1 phương .s _t c c trình bậc – Tính đượcU nghiệmo củaa hệ hai phương trình C7,8 d g bậc nhất haiỆẩn bằnge máyn tính cầm tay. nhất I g a Vận dụLng: n _b 1/2 ố s – GiIải đượcth hệ haic phương trình bậc nhất hai C20b ệ th À h i_ ẩn. n T từ q ề ( – Givải quyn ết được một sốvấnđề thực tiễn(đơn i ê gitảản, queny thuộc)gắn với hệ hai phương trình c U ợ bậcố nhất haiẩn (ví dụ: các bài toán liên quan ư T đếị n cân bằng phảnứng trong Hoá học,...). Đ h T Vận dụng cao: ê 1 L i – Giải quyết được một sốvấn đề thực tiễn C22 ở b (phức hợp, không quen thuộc)gắn với hệ hai
  4. phương trình bậc nhất haiẩn. Bất phương Nhận biết: 2 trình bậc - Nhận biết được thứtự trên tập hợp các số thực C3,4 nhất mộtẩn - Nhận biết được bất đẳng thức 1 - Nhận biết được khái niệm bất phương trình C18a,b c bậc nhất mộtẩn, nghiệm của bất phương trình ạ g bậc nhấtmộtẩn 4 2 N Bấtđẳng thức. 0 a 2 B Bất phương / S H 2 C trình bậc nhất Thông hiểu: /1 1 N 9 H mộtẩn - Mô tả được một số tính chất cơbản của b2ất T C19a,b đẳng thức (tính chất bắc cầu; liên hệÀ giữa th5ứtự & :4 H H 3 T và phép cộng, phép nhân). 2 g n N c ờ Vận dụng: lú ư A n r - Giải được bất phương trình bậc. nhv ất mTộtẩn u – B d ) e n . e à s y Hệthức Tỉsốlượng Nhận biết: a u 4 Đ m o lượng trong giác của góc - Nhận biết được các.s giá_ trt ị sin (sine), côsin C5,6,9,10 c c tam giác nhọn (cosine), tangU (tangent)o , côtanga (cotangent)của d g góc nhọn. Ệ e n vuông I g a ThôngL hiểu: n _b ố s I th c – Giải thíchệ đượth c tỉsốlượng giác của các góc À h i_ n o o o 4 2 Tnhọn tđặừ cq biệt (góc 30 , 45 , 60 ) và của hai Một sốhệ thức ề ( C11,12 v n góci phêụ nhau. vềcạnh và góc tả y ,13,14 c U trong tam giácợ– ốGiải thích được một sốhệ thức vềcạnh và 1/2 ư T vuông ị C21a Đ h góc trong tam giác vuông (cạnh góc vuông T ê L bằng cạnh huyền nhân với sin góc đối hoặc i ở b nhân với côsin góc kề; cạnh góc vuông bằng
  5. cạnh góc vuông kia nhân với tang góc đối hoặc nhân với côtang góc kề). - Tính được giá trị(đúng hoặc gầnđúng) tỉsố lượng giác của góc nhọn bằng máy tính cầm tay. c ạ Vận dụng: g 1/2 4 - Giải quyết được một sốvấn đề thực tiễn gắn 2 N C21b 0 a với tỉsốlượng giác của góc nhọn (ví dụ: Tính 2 B / S độ dàiđoạn thẳng, độlớn góc và áp dụngH giải 2 C /1 N 9 H tam giác vuông, ) 2 T Tổng À 5 & 10 15/2 7/2 1 :4 H Tỉlệ% H 3 T 2 g 40% 30% 20% 10% n N c ờ Tỉlệ chung lú ư 70% 30% A n r .v T u – B d ) e n . e à s y III.ĐỀ: a u Đ m o .s _t c c U o a d g Ệ e n I g a L n _b ố s I th c ệ th À h i_ n T từ q ề ( v n i ê tả y c U ợ ố ư T ị Đ h T ê L i ở b
  6. . 1 . b    . . a c  ạ g  và N 3 5 2 2 3 2 0 6 xy . a  x y a      1 5 1 Q Q B x y 3 x N M 4 S    0 0 0 2 C 0 H (Ký, ghi rõ h ọ tên) 2 T Giáo viên ch ấ m bài / 2 & SBD: .............. 1 . D. / H 9 . D. T 2 b  g 5 . . . D. . n D. 4 H : ờ   3 ư 0 r .  2 N 7 10 T c 2 0 x    và 8 19    ú – À 0 3 xy l . D.    x y ) 0   n . 4 x y n H Q N v 4  . 3 Môn: TOÁN - Kh ố i9 e  M u M 2 y b ằ ng:    a d u N e o N . t s . C. _ A in a c s a là: m g B s 5 5 . n c a   . C. m tra: ....... o   b à ể _ i d ờ iTh gian: 90 phút (Không tính th ờ i gian phát đề ) s . C. 2 e  k c Đ  g x y h . C. vàđố c ạ nh igọ i là sin c ủ a y t b a  n x y 2 KI Ể M TRAỮ AH GI Ọ C KÌ I- N Ă MHỌ C 2024 – 2025  03 à _ ố i     g U  h và c ạ nhề n huy g ọ i là sin c ủ a yx  n và k ề g ọ i là sin c ủ a và t và c ạ nh đố igọ i là sin c ủ a q 2 N 2 4 xy x y    Ệ  ệ  ( . C. b    I x y h ,5 0,2 0,1 n N Q 0 0 0 0,4 L ờ i phê c ủ a giáo viên ừ ê c L    t 0 N 0 y M ạ ề I g U v ố i À T ả t đượ cể u bi di ễ n trênụ cs tr ố như Hình 3. Phát bi ể u nào sauđ âyđ úng? là ị h T c T . B. ợ ,b . B. ư . B. ê a 0 Đ . B. L  i ở 2 b   b 5 0 3 1 và 3 5 xy  x 2 . B. TH&THCS Ba N  x y 3 18 x g 2 ------****------ Q 2   Q n 2       N a b  M ờ ư Đ i ể m UBND HUY Ệ NBAT Ơ B. T ỉ s ố gi ữ ac ạ nh đố icủ a góc D. T ỉ s ố gi ữ ac ạ nh k ề c ủ a góc A. T ỉ s ố gi ữ ac ạ nh đố i c ủ a góc C. T ỉ s ố gi ữ ac ạ nh huy ề nc ủ a góc A. (3; -1). B. (-3; -1). C. (1; 3). D. (3; 1). A. A. A. A. A. r ĐỀ CHÍNH TH Ứ C : T H ọ và tên thí sinh: .............ổ i: L ớ p .. Bu Câu 3. Cho hai số Câu 6. Ch ọ n câu tr ả l ờ i đ úng . Câu 2. H ệ ph ươ ng trình nào dướ i đ ây là h ệ hai phươ ng trình b ậ c nh ấ t hai ẩ n? Câu 5. Cho tam giác MNQ vuông t ạ i M. Khi đ ó Câu 4. B ấ t ph ươ ng trình nào sau đ ây là b ấ tươ ph ng trình bậ c nh ấ t m ộ t ẩ n? Câu 7 . Nghi ệ mcủ a h ệ ph ươ ng trình Hãy chọ n ph ươ ng án đ úng nh ấ t trongCâu m ỗ i 1. câuTrong d ướ i đ ây. các phươ ngẩ n trình ? sau ph ươ ng trình nào không ph ả i làph ươ ng trình b ậ c nhấ t hai I. TRẮ C NGHI Ệ M (4,0 đ i ể m)
  7. 2 . c 2 1 ạ . g = . 3 0 N 4 1 x  a . .  B  . cm. C C 0 P P x 2 không ? 4 S B E A N hay không? 2 16 C 0 H  2 T / 2 7 1 x  & 1 . D. /  H 2 9 T 2  , t ỉ s ố nào sau đ ây là đ úng? g 2 5 – 5xy 19 0 n x 4 H : ờ 3 ư 2 r và 2 N T c 1 x  . D. = 1. D. cot 30 ú – À l cm. D. C 0 3 2 ) . D. n 3 . D. n  H v B C 3 . D. 30 . e b ằ ng: x 0 P u , ph ươ ng trình nào làươ ph ng trình bậ c N y B 8 A 30° E d E u là: 7 xy N B e .S ốđ o góc M b ằ ng o là . t D. MN=MP.cotP. MN=MP.cosP.B. s _ A a  c P 3 là: a m g B   an s . t n là: c .V ớ i m =3 thì h ệ ph ươ ng trình có nghi ệ m là a    an 1 M o BC b 1 3 t 1 Ã _ x d  . Ta có sin s . C. tan 30 e và c B Đ g 1 2 1 A A h N t  n       _ ố x 8 cm i  = x U h x 5 2 0 n t ( 1)( 2) 0 . C. 3 q . C. cm. C. 3 6 xy . Ệ C. ệ 2  . C. (  1 I  3 h . C.60 x my m B n  C  P 2 P 0 ừ ê 2 L mx y m E t N A A x 8 y x vuông t ạ i    2 ề I U có ph ả i là nghi ệ mcủ ab ấ t ph ươ ng trình v ố i 5 x À T BC ả t  E ị A h T c T ợ  ư ê Đ L . B. cos 30 i P 2 ở 1 b = . B. 1 x 0 . B.  . B. . B. 3 . 45 B. 0 cm. B. B C P  N  E E A A 4 x a) Trong hai ph ươ ng trình A. A. 50 A. (0; 2). B. (2; 0). C. (3; -2). D. (-2; -3). A. sin 30 A. A. A. C. MN=MP.tanP. A. MN=MP.sinP. A. b) Ki ể m tra xem c ặ ps ố (2; – 3) cóa) là G ọ iệ m nghi a c ủ a là ph ươ ng s ố trình tu ố ic ủ ab ạ nNa,blàsb) Ki ể mố traổ ictu xem ủ a b ạ n Toàn, bi ế tr ằ ng b ạ n Toàn l ớ n tu ổ i h ơ n b ạ n Câu 16. Nghiệ mc ủ aươ ph ng trình Câu 14. Cho tam giác MNP vuông t ạ iN.H ệ th ứ c nào sau đ ây là đ úng? Câu 11. N ế u trong tam giác vuông, m ộ t gócọ n nh có s ốđ o b ằ ng 30 Câu 10. Cho hình vẽ sau, t ỉ s ố l ượ ng giác c ủ a Câu 18 .(1,0 đ i ể m) Câu 15. Nghiệ mc ủ aươ ph ng trình Câu 12. Cho hìnhđộ v ẽ d ướ i đ ây, dài c ạ nh Câu 13. Cho tam giác Câu 9. Cho tam giác HBM vuông t ạ i H có Câu 8. Choh ệ ươph ng trình Câu 17 .(1,0 đ i ể m) ấ tnh hai ẩ n? Tìm hệ s ố a, b, c c ủ a ph ươ ng trình b ậ c nh ấ t hai ẩ n đ ó? Na. Hãy dùng b ấ t đẳ ng th ứ c để bi ể u di ễ nm ố i quan h ệ v ề tu ổ ic ủ a hai b ạ n đ ó ở hi ệ nt ạ i. II. T Ự LUẬ N (6,0 đ i ể m)
  8. 3 c ạ g N n tròn đế (làm a B 4 S CA 2 C  0 B H 2 13 14 15 16 T / 2 & 1 / H 9 T 2 . Tính MD. g 0 5 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a c a . m g B s . n c x a o BÀI LÀM . b 2 Ã _ 7 d s 1 e c Đ g  h   t 2 4 n _ 6 7 8 9 10 11 12 ố i   U 3 h  n x x t  q x y Ệ ệ   ( x y 2 I h  n   2 ........................ H ế t ........................ ừ ê L 3 4 t  y x ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b mà tia sang m ặ tờ i tr t ạ o v ớ i m ặ t t. đấ a) Gi ả i ph ươ ng trình sau: b) Gi ả ih ệ ph ươ ng trình sau : a) Cho a –3b+ 2024. a) Cho tam giác NMD vuông t ạ i M có ND = 15cm và góc D = 60 b) M ộ t c ộ t đ èn AB cao 6m có bóng in trên mặ t tđấ là AC dài Tính 3,5m. góc . ) độ Câu 19. (1,0đ i ể m) Câu 20.(1,0 đ i ể m) Câu 21. (1,0 đ i ể m) Câu 22. (1,0đ i ể m) M ộ t ngườ igiá muaị giat tr haiă ng lo ạ i (VAT) v ớ im hàngứ c vàN ế u 10% đối phí thu ế v ớ i tr ả t ổ ngVAT làạ i lo c ộ ng 9% hàng 2,17 v ớ ic th ứ nhấ t tri ệ u khôngả làđồ ng, k ể hai 8% k ể c ả thu ế lo ạ iiđố thu ế VAT thì hàng v ớ iườ ng i đ ó thì lo ạ iả i ph ười đ ó ng hàng tr ả ph ả i th ứ ti ề nchoả t ổ ng tr hai. c ộ ng m ỗ i 2,18 l ạ o tri ệ u hàngđồ ng. là H ỏ in baoế u nhiêu? I. TRẮ C NGHI Ệ M Câuả l ờ i Tr 1 2II. T Ự LU Ậ N 3 . 4 . 5 . . . .
  9. 4 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 5 n 4 H : ờ 3 ư r 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u y d u N e o . t s _ A a c a m g B s . n c a o b à _ d s e c Đ g h t n _ ố i U h n t q Ệ ệ ( I h n ừ ê L t y ề I U v ố i À T ả t ị h T c T ợ ư ê Đ L i ở b . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
  10. 5 Đ i ể m c CD ạ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,5 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ g N a 14 15 16 B 4 S 2 C 0 H 2 T =19. / 2 & y 1 / H 9 T – 5 2 2024). g < 1. 5 n  4 7 x x H : ờ 2 3  ư r 2 N 7 xy T c ú 2 – À l ) n . , ta đượ c: n H 3 v y . e u   y x d – 5 u 2 N 3b + 2024 + ( e o BCADDA . x t  , ta đượ c:  s 2 _ A a 7 x c a 2 4  m g B s .   . n c a x x o 2 b à 3 N ộ i dung   _  d 2024) > 7 8 9 10 11 12 13 s e 2  3b + 2024. c Đ g 3 4   h t n x _ ố i   U h n t 3 vào biể uứ c th q 3b.          Ệ ệ 3) là nghi ệ mc ủ a ph ươ ng trình (  I  1 1 h . 3 n (TM Đ K)   1; b = 3; c = 7. 3 < 1 ( đ úng) ừ   ê L     t  7 x 3) = 19 y 14 x xx x x a b  là nghi ệ mc ủ ab ấ t ph ương trình ề I 3a +2024 + ( U 3a >  5 vào bi ể uứ c th   3 . 3 . 3a +2024 > v ; 2 xx    ố  i     2  À − 5 T ả   t ị là nghi ệ m c ủ a ph ươ ng trình. h T c  7 5) + 7 = T ợ    V ậ ya<b.  ư 2.2– 5.( ê Suy ra H ệ s ố : a =  Đ Theo tính ch ấ t b ắ cc ầ u, t ừ (1) và (2) suy ra 5a + 1 < 5b + 2. L Vì1<2nên5b+1<5b+2 (2). T ừ a < b, ta có 5a < 5b. Suy ra 5a +1 < 5b +1 (1). i x 2.( V ậ yc ặ ps ố (2; V ậ yx= a) Ph ươ ng trình b ậ c nhấ t hai ẩ n là: ở b) Ta có a) Cho a < b. Ch ứ ng minh r ằ ng:5a+1<5b+2 x x b) Thay x = 2; y = b   a) b > a. b) Thay x = 2 . –. 2 – – 4. 2 – 4. 2 2  3 3 DCCCDADB Quy đồ ng kh ử m ẫ u ta đượ c: Đ KX Đ : V ậ y a) Gi ả i ph ương trình sau: 17 18 19 20 1,0 đ Câu (1,0 đ ) (1,0 đ ) (1,0 đ ) Câu 1 2 3 4 5 6 IV. H ƯỚ NG D Ẫ N CH Ấ M MÔN(H Đ GD): TOÁN Đ áp án I. TR Ắ C NGHI Ệ M (4,0 đ i ể m) M ỗ i câu TN tr ả l ờ i đ úng đượ c 0,25 đ i ể m. II. T Ự LU Ậ N (6,0 đ i ể m)
  11. 6 c ạ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ 0,25 đ g N a B 4 S 2 C x 0 H y 2 T / 2 & 1 (tri ệ u / ệ u đồng). (tri H 9 x T 2 y g 5 n 4 H : ờ = 1,1 3 ư r 2 N x T = 1,08 c ú – À y l ) n n H v . e + 10% u y +8% d u x 7 N e o y 1 . t s _ = 1,5 (TM).    A a 3). c a y  m g 3 B = 2,17  s .  n x y c a y ) = 2,18. x y 2 o b à  _   y d s e c Đ + g h . t x n + 1,08 _ ố i U h n x t = 0,5 (TM); 7 0 12 q 0 Ệ x 2,18 ệ ( 1,09( 59 45' BCA I h n ) ừ ê L t y ề I U   D v  ố >0) x y >0) i À ( T ả   y x vào ph ươ ng trình th ứ nh ấ tcủ ah ệ ta đượ c: t  ị x y h   T 60° c 3 y    15cm T  ợ 3 y 1,1 1,081,09. 2,17   7 9 x ư    6 14 ê   3. 3 7 x tanC = 6 : 3,5 = Suy ra: Đ   L Trong tam giác MND vuông t ạ i M có: MD = ND. cosD MD = 15. cos60 MD = 7,5cm      2 x xx y y i    ở a) b) tam Trong giác ABC t ạ i vuông A có: 2 2 1 5 15 y b    N M b) Gi ả ih ệ phươ ng trình sau : Ta có ph ươ ng trình: 1,1 đồ ng). S ố ề nti ph ả i tr ả tính c ả thuế VAT 8% là Khi thu ế VAT 9% tính c ả hai lo ạ i hàng thì ta có ph ươ ng trình là: G ọ i s ố ti ề n ph ả i tr ả choạ i lo hàng th ứ hai không k ể thu ế VAT là S ố ề nti ph ả i tr ả tính c ả thuế VAT 10% là Ta có h ệ ươph ng trình Nhân ph ươ ng trình th ứ nhấ t cho 2 ta đượ ch ệ phươ ng trình mớ i: Tr ừ v ế theo v ế c ủ a hệ ươngph trình m ớ i ta đượ c: Th ế V ậ y h ệ ph ươ ng trình cóệ m(2; nghi (tri ệ u đồ ng, (tri ệ u đồ ng, Gi ả ih ệ ph ươ ng trình V ậ y s ố ti ề n ph ả i tr ả n ế u không tínhế VATc thu ủ aạ i lo hàng 1 là 0,5 G ọ i s ố ti ề n ph ả i tr ả choạ i lo hàng th ứ nh ấ t không k ể thu ế VAT là 21 22 1,0 đ 1,0 đ
  12. 7 c ạ g N a B 4 S 2 C 0 H 2 T / 2 & 1 / H 9 T 2 g 5 n 4 H : ờ 3 ư r GIÁO VIÊN RA ĐỀ 2 N T c ú – À l ) n n H v . e u Ba ng ạ c, Ngày 01 tháng 11 n ă m 2024 y . d u g N e o . n t s ồ _ A a đ c a m g u B s . ệ n i c a o b à _ d s e c Đ g P.HI Ệ UƯỞ NG TR h t n KT.HI Ệ U TR ƯỞ NG _ ố i U h n t q hai là 1,5 tr Ệ ệ ( i I h ạ n ừ ê o L l t y ề I a U ủ v XÁC NH Ậ NC Ủ A LÃNHĐẠ O TR ƯỜ NG ố c i À T ả t ị và h T c T g ợ ư n ê Đ ồ L đ i u ở ệ b i r t L ư uý:“H ọ c sinh giả i cách khác nế u đ úng v ẫ n đượ c đ i ể mt ố i đ an ộ i dung đ ó”. DUY Ệ TC Ủ AT Ổ CM