Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề thi: 122
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề thi: 122", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
de_thi_tot_nghiep_thpt_nam_2021_mon_toan_ma_de_thi_122.pdf
Nội dung text: Đề thi tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán - Mã đề thi: 122
- BỘGI ÁODỤCVÀ ĐÀOTẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2021 ĐỀ THI CHÍNH THỨC Bài thi: TOÁN (Đề thi có 5 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phátđề Họvà tên thí sinh: Mãđề thi 122 Số báo danh: Câu 1: Cho hàm số = +. Khẳng định nào dướiđâyđúng? A.∫ = + +.B.∫ = +. C.∫ = + +.D.∫ = + +. Câu 2: Cho hàm số = có bảng xét dấu đạo hàm như sau: −∞ − − +∞ ′ +−+−+ Số điểm cức trị của hàm số đã cho là A. 4. B. 3. C. 5. D. 2. Câu 3: Cho hàm số = +. Khẳng định nào dướiđâyđúng? A.∫ = − +.B.∫ = 4 +. C.∫ = + +.D.∫ = +. Câu 4: Nghiệm của phương trình =: 9 A. = . B. =. C. =. D. = . Câu 5: Cho khối trụ có bàn kínhđáy= và chiều cao ℎ=. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. . B. . C. . D. . Câu 6: Thể tích khối lập phương cạnh bằng A. . B. . C. . D. . 1 Câu 7: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số = là đường thằng có phương trình: A. =. B. =−. C. =−. D. =. Câu 8: Trong không gian Oxy cho đường thẳng d đi quađiểm ;; − và có một vectơ chỉ phương ⃗ =;−;. Phương trình của d là: =+ =+ =+ =+ A. =+ . B. = − . C. =−+ . D. = − . =−+ =+ = − =−+ 5 Câu 9: Trên khoảng ; +∞, đạo hàm của hàm số = 3 là: 8 2 2 2 A. ′ = 3. B. ′ = 3. C. ′ = 3. D. ′ = 3. Câu 10: Điện tích của mặt cầu bán kính được tính theo công thức nào dướiđây? 4 A. = . B. = . C. = . D. = . 1 | 5P a g e
- Câu 11: Đồthịcủa hàm số nào dướiđây có dạng như đường cong trong hình bên? A.= 4 + +. B.= − +. C. =− 4 + +. D. =− + +. Câu 12: Tập xác định của hàm số = là A. ℝ\}. B. [; +∞. C. ℝ. D. ; +∞. Câu 13: Đồ thị của hàm số = − + − cắt trục tung tạiđiểm có tungđộ bằng A. −. B. −. C. . D. . Câu 14: Hàm số = có bảng biến thiên như sau: −∞ − +∞ +−+− −∞ −∞ Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. . B. . C. −. D. . Câu 15: Trong không gian Oxyz, chođiểm ;−;. Tõa độ của vectơ⃗⃗⃗⃗⃗ là A. −;; −. B. ;−; . C. ;; . D. −;;. 5 Câu 16: Cho > và ≠ , khiđó √ bằng 1 1 A. . B. . C. − . D. −. Câu 17: Cho hai số phức =+ và = − . Số phức + bằng A. + . B. − − . C. − . D. + . Câu 18: Nếu 0 = thì 0 bằng A. . B. . C. . D. . 4 4 4[ ] Câu 19: Nếu 1 = và Nếu 1 =− thì 1 − bằng A. . B. . C. −. D. −. Câu 20: Phần thực của số phức = − bằng A. . B. −. C. −. D. . Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu có tâm −;; và bán kính bằng 2. Phương trình của (S) là: A.− ++ + =.B.+ + − + =. C.− ++ + =.D.+ + − + =. Câu 22: Cho hàm số = có đồ thị là đường cong như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dướiđây? A. ; +∞. B. −;. C. −∞; . D. ; . Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình > là A. −∞; . B. ; +∞. C. −∞; . D. ; +∞. Câu 24: Cho cấp số nhân với 1 = và = . Công bội của cấp số nhânđó bằng 2 | 5P a g e
- 1 A. −. B. . C. . D. . Câu 25: Với n là số nguyên dương bất kỳ, n ≥, công thức nào dướiđâyđúng? ! ! ! ! A. = . B. = . C. = . D. = . ! ! ! !! Câu 26: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng : + − − =. Vectơ nào dướiđây là một vectơ pháp tuyến của ? A. ⃗⃗⃗⃗1 =;; . B. ⃗⃗⃗⃗ =;−;. C. ⃗⃗⃗⃗ =;; −. D. ⃗⃗⃗⃗4 = −;; . Câu 27: Trên mặt phẳng tọa độ,điểm −; làđiểm biểu diễn của số phức nào dướiđây? A. = − . B. = − − . C. 4 =+ . D. 1 =−+ . Câu 28: Cho khối chóp có diện tíchđáy= và chiều cao ℎ=. Thể tích của khối chópđã cho bằng 4 A. . B. . C. . D. . Câu 29: Từ một hộp chứa 12 quả bóng gồm 5 quả màu đỏ và 7 quả màu xanh, Lấy ngẫu nhiên đồng thời 3 quả. Xác suấtđể lấy được 3 quả màu đỏ bằng 7 1 A. . B. . C. . D. . 1 7 44 Câu 30: Cho lăng trụ đứng . ′′′có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên).Góc giữa hai đường thẳng và bằng A. °. B. °. C. °. D. °. Câu 31: Với mọi , thỏa mãn + =, khẳng định nào dướiđâyđúng ? A. = . B. += . C. += . D. = . Câu 32: Biết hàm số = ( là số thực cho trước, ≠−) có đồ thị 1 như trong hình bên. Mệnhđề nào dướiđâyđúng? A. ′ <,∀∈ℝ. B. ′ <,∀≠. C. ′ >,∀∈ℝ. D. ′ <,∀≠. Câu 33: Cho hình chóp . cóđáy là tam giác vuông cân tại , = và vuông góc với mặt phẳngđáy. Khoảng cách từ tới mặt phẳng bằng A. . B. . C. √. D. √. Câu 34: Cho số phức thỏa mãn =+ . Số phức liên hợp của là: A. =−+ . B. = − . C. =+ . D. = − − . Câu 35: Trênđoạn [−;], hàm số = + + đạt giá trị nhỏ nhất tạiđiểm A. =. B. =. C. =−. D. =. [ ] Câu 36: Nếu 0 = thì 0 − bằng A. . B. . C. . D. . 3 | 5P a g e
- Câu 37: Trong không gian , cho haiđiểm ;; và ;; . Mặt phẳngđi qua và vuông góc với có phương trình là: A. + +−=. B. + + − =. C. + +−=. D. + + − =. Câu 38: Trong không gian , chođiểm ;; − và mặt phẳng : + − +=. Đường thẳng đi qua và vuông góc với có phương trình là: 1 1 A. = = . B. = = . 1 1 1 1 C. = = . D. = = . 1 1 Câu 39: Cho hàm số bậc bốn = có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số nghiệm thực phân biệt của phương trình = là A. . B. . C. . D. . + ℎ ≥ Câu 40: Cho hàm số = { . Giả sử là nguyên hàm của trên ℝ thỏa mãn + ℎ < =. Giá trị của − + bằng A. . B. . C. . D. . 2 Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên thỏa mãn − [+ − ] ≤ ? A. . B. . C. . D. Vô số. Câu 42: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình − + + = là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị của để phương trìnhđó có nghiệm 0 thỏa |0| = ? A. . B. . C. . D. . 1 2 Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại ∈( ;)thỏa mãn = + 1 ? A. . B. . C. . D. . 1 Câu 44: Trong không gian , cho đường thẳng : = = và mặt phẳng 1 1 :+ − +=. Hình chiếu vuông góc của trên là đường thẳng có phương trình: 1 1 A. = = . B. = = . 4 14 1 1 1 C. = = . D. = = . 14 1 4 Câu 45: Cắt hình nón ℵ bởi mặt phẳngđi qua đỉnh và tạo với mặt phẳng chứađáy một góc bằng °, ta được thiết diện là tam giácđều cạnh . Diện tích xung quanh của ℵ bằng A. √. B. √. C. √. D. √. Câu 46: Xét các số phức , thỏa mãn || = và || = . Khi |+ ̅++ | đạt giá trị nhỏ nhất, | − | bằng √9 √1 A. . B. √. C. . D. . Câu 47: Cho khối hộp chữ nhật . cóđáy là hình vuông,= , góc giữa hai mặt phằng ′ và bằng °. Thể tích của khối hộp chữ nhậtđã cho bằng 4 | 5P a g e
- 16√ 16√ A. . B. √ C. √. D. . 9 Câu 48: Cho hàm số = + + +với ,, là các số thực.Biết hàm số = + ′ +" có hai giá trị cực trị là − và. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường = và= bằng 6 A. . B. . C. . D. . Câu 49: Trong không gian , cho haiđiểm −;;− và;−; . Xét haiđiểm và thay đổi thuộc mặt phẳng sao cho =. Giá trị lớn nhất của | − | bằng A. √. B. √. C. √. D. √. Câu 50: Cho hàm số = có đạo hàm ′ = − − ,∀∈ℝ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số để hàm số = | + | + có ít nhất bađiểm cực trị? A. . B. . C. . D. . --------------- Hết -------------- 5 | 5P a g e